Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Raanana, 20h00 ngày 14/03
Kết quả Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Raanana Đối đầu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Raanana Phong độ Hapoel Petah Tikva gần đây Phong độ Hapoel Raanana gần đây
- Thứ sáu, Ngày 14/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
0.95O 2.25
0.87U 2.25
0.851
1.54X
3.452
4.70Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
0.98O 1
1.00U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Raanana
-
Sân vận động: Petade Warsaw Sharp Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 28
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Raanana: Diễn biến chính
- 25'Elian Rohana1-0
- 31'1-0
- 49'1-0
- 77'1-0
- 90'1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Petah Tikva vs Hapoel Raanana: Số liệu thống kê
- Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
- 3Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 12Tổng cú sút2
-
- 1Sút trúng cầu môn1
-
- 11Sút ra ngoài1
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
- 67Pha tấn công68
-
- 46Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 21 | 39 | 66 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 28 | 20 | 5 | 3 | 50 | 19 | 31 | 65 | T H T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 28 | 17 | 4 | 7 | 56 | 26 | 30 | 55 | B H B B H T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 28 | 13 | 5 | 10 | 36 | 31 | 5 | 44 | T H T B T T |
6 | Kafr Qasim | 27 | 10 | 8 | 9 | 27 | 22 | 5 | 38 | H T B T B T |
7 | Maccabi Herzliya | 27 | 11 | 5 | 11 | 35 | 48 | -13 | 38 | T T T B B B |
8 | Hapoel Kfar Saba | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 35 | 0 | 36 | T B T B T B |
9 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 28 | 11 | 2 | 15 | 47 | 59 | -12 | 35 | T B B B B B |
10 | Hapoel Acre FC | 27 | 11 | 2 | 14 | 24 | 38 | -14 | 35 | T B T B T H |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 27 | 10 | 4 | 13 | 36 | 40 | -4 | 34 | T B H B T T |
12 | Hapoel Raanana | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 36 | -4 | 33 | T H T T B B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 27 | 6 | 4 | 17 | 29 | 46 | -17 | 22 | B B B B H B |
15 | Hapoel Afula | 28 | 2 | 12 | 14 | 23 | 51 | -28 | 18 | B T B H B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 28 | 3 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B T B H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs