Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Natzrat Illit, 00h00 ngày 18/03
Kết quả Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Natzrat Illit Nhận định, Soi kèo Hapoel Rishon LeZion vs Hapoel Nof HaGalil, 0h00 ngày 18/3 Đối đầu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Natzrat Illit Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây Phong độ Hapoel Natzrat Illit gần đây
- Thứ ba, Ngày 18/03/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.86O 2.25
0.86U 2.25
0.861
2.25X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.62-0
1.11O 1
1.03U 1
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Natzrat Illit
-
Sân vận động: Haberfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Israel 2024-2025 » vòng 28
-
Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Natzrat Illit: Diễn biến chính
- 10'0-0
- 27'0-0
- 40'Moshe Semel1-0
- 77'1-0
- 78'1-0
- 87'1-0
- 90'1-0
- BXH Hạng 2 Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Rishon Lezion vs Hapoel Natzrat Illit: Số liệu thống kê
- Hapoel Rishon LezionHapoel Natzrat Illit
- 2Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 6Tổng cú sút8
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 3Sút ra ngoài7
-
- 51%Kiểm soát bóng49%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 72Pha tấn công78
-
- 38Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Tel Aviv | 28 | 20 | 6 | 2 | 60 | 21 | 39 | 66 | T T T T T T |
2 | Hapoel Petah Tikva | 28 | 20 | 5 | 3 | 50 | 19 | 31 | 65 | T H T T T T |
3 | Hapoel Kfar Shalem | 28 | 17 | 5 | 6 | 60 | 36 | 24 | 56 | T B T B T B |
4 | Hapoel Ramat Gan | 28 | 17 | 4 | 7 | 56 | 26 | 30 | 55 | B H B B H T |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 28 | 13 | 5 | 10 | 36 | 31 | 5 | 44 | T H T B T T |
6 | Hapoel Kfar Saba | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 39 | B T B T B T |
7 | Kafr Qasim | 28 | 10 | 8 | 10 | 27 | 23 | 4 | 38 | T B T B T B |
8 | Hapoel Acre FC | 28 | 12 | 2 | 14 | 26 | 38 | -12 | 38 | B T B T H T |
9 | Maccabi Herzliya | 28 | 11 | 5 | 12 | 35 | 50 | -15 | 38 | T T B B B B |
10 | Hapoel Rishon Lezion | 28 | 11 | 4 | 13 | 37 | 40 | -3 | 37 | B H B T T T |
11 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 28 | 11 | 2 | 15 | 47 | 59 | -12 | 35 | T B B B B B |
12 | Hapoel Raanana | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 36 | -4 | 33 | T H T T B B |
13 | Maccabi Kabilio Jaffa | 28 | 5 | 10 | 13 | 29 | 43 | -14 | 25 | B H T T H B |
14 | Hapoel Natzrat Illit | 28 | 6 | 4 | 18 | 29 | 47 | -18 | 22 | B B B H B B |
15 | Hapoel Afula | 28 | 2 | 12 | 14 | 23 | 51 | -28 | 18 | B T B H B H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 28 | 3 | 6 | 19 | 19 | 47 | -28 | 15 | B B T B H H |
Title Play-offs Relegation Play-offs