Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây, KQ Hapoel Rishon Lezion mới nhất
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây
- 13/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Rishon Lezion0 - 0W
- 10/12/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Shalem1 - 2L
- 08/11/2024Hapoel Natzrat IllitHapoel Rishon Lezion2 - 2L
- 05/11/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana1 - 0W
- 30/10/2024Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Rishon Lezion0 - 0L
- 25/10/20241 Hapoel Rishon LezionHapoel Petah Tikva0 - 2L
- 18/10/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Ramat Gan 10 - 0L
- 14/10/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion 10 - 0L
- 06/10/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Afula 10 - 0W
- 02/12/2024Hapoel Rishon LezionIroni Modiin0 - 1L
Thống kê phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây, KQ Hapoel Rishon Lezion mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 0 | 7 |
Thống kê phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Hapoel Rishon Lezion gần đây: theo giải đấu
- 13/12/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Rishon Lezion0 - 0W
- 10/12/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Shalem1 - 2L
- 08/11/2024Hapoel Natzrat IllitHapoel Rishon Lezion2 - 2L
- 05/11/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Raanana1 - 0W
- 30/10/2024Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Rishon Lezion0 - 0L
- 25/10/20241 Hapoel Rishon LezionHapoel Petah Tikva0 - 2L
- 18/10/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Ramat Gan 10 - 0L
- 14/10/2024Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Rishon Lezion 10 - 0L
- 06/10/2024Hapoel Rishon LezionHapoel Afula 10 - 0W
- 02/12/2024Hapoel Rishon LezionIroni Modiin0 - 1L
- Kết quả Hapoel Rishon Lezion mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Rishon Lezion mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Rishon Lezion gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Rishon Lezion (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Hapoel Rishon Lezion (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 16 | 22 | 38 | H T T T T T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 31 | T H T H B B |
4 | Hapoel Tel Aviv | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 16 | 11 | 26 | B T T H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | B T T B B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 15 | 7 | 1 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | B T B B T T |
7 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B H T B |
9 | Maccabi Herzliya | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | B H B T T B |
10 | Hapoel Natzrat Illit | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 27 | -4 | 17 | H T B T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
12 | Maccabi Kabilio Jaffa | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 14 | H B B T B H |
13 | Hapoel Raanana | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 24 | -6 | 14 | T B B H B B |
14 | Hapoel Acre FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | T B B B B T |
15 | Hapoel Afula | 15 | 0 | 9 | 6 | 12 | 28 | -16 | 9 | B H B H H H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 25 | -15 | 7 | H T B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: