Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây, KQ Hapoel Tel Aviv mới nhất
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây
- 06/12/2024Hapoel AfulaHapoel Tel Aviv0 - 1D
- 08/11/2024Hapoel Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa2 - 0W
- 05/11/2024Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv2 - 2D
- 30/10/2024Hapoel Tel AvivMaccabi Herzliya1 - 0W
- 25/10/2024Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv0 - 0W
- 18/10/2024Hapoel Tel AvivKafr Qasim0 - 0L
- 14/10/2024Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv1 - 0W
- 06/10/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Tel Aviv0 - 1D
- 30/09/2024Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Shalem1 - 0W
- 29/11/2024Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv 10 - 0W
Thống kê phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây, KQ Hapoel Tel Aviv mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hapoel Tel Aviv gần đây: theo giải đấu
- 06/12/2024Hapoel AfulaHapoel Tel Aviv0 - 1D
- 08/11/2024Hapoel Tel AvivMaccabi Kabilio Jaffa2 - 0W
- 05/11/2024Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv2 - 2D
- 30/10/2024Hapoel Tel AvivMaccabi Herzliya1 - 0W
- 25/10/2024Hapoel Acre FCHapoel Tel Aviv0 - 0W
- 18/10/2024Hapoel Tel AvivKafr Qasim0 - 0L
- 14/10/2024Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv1 - 0W
- 06/10/2024Hapoel Umm Al FahmHapoel Tel Aviv0 - 1D
- 30/09/2024Hapoel Tel AvivHapoel Kfar Shalem1 - 0W
- 29/11/2024Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv 10 - 0W
- Kết quả Hapoel Tel Aviv mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Hapoel Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Tel Aviv gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Tel Aviv (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Hapoel Tel Aviv (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 13 | 11 | 1 | 1 | 32 | 9 | 23 | 34 | T T T T T T |
2 | Beitar Jerusalem | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T H T B T |
3 | Maccabi Haifa | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 14 | 16 | 27 | T H T B T H |
4 | Maccabi Tel Aviv | 13 | 8 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 27 | B B T T H H |
5 | Hapoel Haifa | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 14 | 4 | 21 | B B B T H T |
6 | Maccabi Bnei Raina | 14 | 6 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 20 | B T B T B B |
7 | Hapoel Kiryat Shmona | 14 | 6 | 2 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | T H T T T B |
8 | Hapoel Jerusalem | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 15 | T B H H B T |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | T B H B B H |
10 | Maccabi Netanya | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 25 | -6 | 14 | T B B H T T |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 10 | 25 | -15 | 13 | H T B B B H |
12 | Ashdod MS | 14 | 3 | 3 | 8 | 17 | 23 | -6 | 12 | B B T H B B |
13 | Ironi Tiberias | 14 | 2 | 4 | 8 | 6 | 18 | -12 | 10 | H B B B B H |
14 | Hapoel Hadera | 14 | 1 | 7 | 6 | 12 | 25 | -13 | 10 | B H H H T B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: