Hapoel Kfar Saba: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hapoel Kfar Saba: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hapoel Kfar Saba |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1928 |
Bóng đá quốc gia nào? | Israel |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Israel |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | PO Box 13, Kfar Saba |
Sân vận động | Levita Stadium |
Sức chứa sân vận động | 8,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.hapoel-kfs.co.il/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hapoel Kfar Saba mới nhất
- 06/12 20:00Hapoel Kfar SabaHapoel Acre FC0 - 0Vòng 14
- 12/11 00:00Kafr QasimHapoel Kfar Saba 20 - 0Vòng 13
- 05/11 00:00Hapoel Kfar SabaHapoel Tel Aviv2 - 2Vòng 12
- 30/10 00:00Hapoel Umm Al FahmHapoel Kfar Saba0 - 0Vòng 11
- 25/10 20:001 Hapoel Kfar SabaHapoel Kfar Shalem0 - 0Vòng 10
- 18/10 20:00Hapoel Natzrat IllitHapoel Kfar Saba0 - 1Vòng 9
- 14/10 23:00Hapoel Kfar SabaHapoel Raanana1 - 2Vòng 8
- 06/10 23:00Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kfar Saba1 - 1Vòng 7
- 26/09 23:00Hapoel Kfar SabaHapoel Petah Tikva2 - 3Vòng 6
- 29/11 19:001 Hapoel Umm Al FahmHapoel Kfar Saba2 - 0
Lịch thi đấu Hapoel Kfar Saba sắp tới
- 18/08 23:30Hapoel Kfar SabaHapoel Afula? - ?
- 18/08 22:59Kafr QasimHapoel Kfar Saba? - ?Vòng 1
- 25/08 22:59Hapoel Kfar SabaHapoel Rishon Lezion? - ?Vòng 2
- 17/12 00:00Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba? - ?Vòng 15
- 21/12 00:00Hapoel Kfar SabaHapoel Ramat Gan? - ?Vòng 16
- 04/01 00:00Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kfar Saba? - ?Vòng 17
- 11/01 00:00Hapoel Kfar SabaHapoel Afula? - ?Vòng 18
- 18/01 00:00Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kfar Saba? - ?Vòng 19
- 25/01 00:00Hapoel Kfar SabaHapoel Rishon Lezion? - ?Vòng 20
- 01/02 00:00Hapoel Petah TikvaHapoel Kfar Saba? - ?Vòng 21
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Kfar Shalem | 15 | 12 | 2 | 1 | 38 | 16 | 22 | 38 | H T T T T T |
2 | Hapoel Ramat Gan | 15 | 11 | 1 | 3 | 33 | 15 | 18 | 34 | T H T T T T |
3 | Hapoel Petah Tikva | 15 | 9 | 4 | 2 | 25 | 15 | 10 | 31 | T H T H B B |
4 | Hapoel Tel Aviv | 14 | 7 | 5 | 2 | 27 | 16 | 11 | 26 | B T T H T H |
5 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 14 | 7 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 24 | B T T B B T |
6 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 15 | 7 | 1 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | B T B B T T |
7 | Kafr Qasim | 15 | 5 | 6 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | T B T B H H |
8 | Hapoel Kfar Saba | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 21 | -2 | 18 | T H B H T B |
9 | Maccabi Herzliya | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 28 | -10 | 18 | B H B T T B |
10 | Hapoel Natzrat Illit | 15 | 5 | 2 | 8 | 23 | 27 | -4 | 17 | H T B T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 24 | -6 | 16 | B B T B B T |
12 | Maccabi Kabilio Jaffa | 14 | 3 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 14 | H B B T B H |
13 | Hapoel Raanana | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 24 | -6 | 14 | T B B H B B |
14 | Hapoel Acre FC | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 22 | -11 | 13 | T B B B B T |
15 | Hapoel Afula | 15 | 0 | 9 | 6 | 12 | 28 | -16 | 9 | B H B H H H |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 25 | -15 | 7 | H T B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs