Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Netanya, 20h00 ngày 02/11
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Netanya Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Netanya Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây Phong độ Maccabi Netanya gần đây
- Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:00
- Hapoel Jerusalem 32Maccabi Netanya 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.91O 2.5
0.94U 2.5
0.861
2.45X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.91-0
0.91O 1
0.96U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Netanya
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 9
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Netanya: Diễn biến chính
- 7'0-1Igor Zlatanovic (Assist:Freddy Vargas)
- 19'0-2Igor Zlatanovic (Assist:Freddy Vargas)
- 25'Cedric Franck Don (Assist:Ibeh Ransom)1-2
- 32'Noam Gil Malmud1-2
- 51'Ibeh Ransom (Assist:Ohad Almagor)2-2
- 65'Samba Diallo2-2
- 76'2-3Heriberto Tavares (Assist:Freddy Vargas)
- 78'Ohad Almagor2-3
- 83'2-3Janio Bikel
- 90'2-3Maxim Plakushchenko
- 90'2-3Obeida Khattab
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Netanya: Số liệu thống kê
- Hapoel JerusalemMaccabi Netanya
- 6Phạt góc11
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 3Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút16
-
- 5Sút trúng cầu môn6
-
- 9Sút ra ngoài10
-
- 40%Kiểm soát bóng60%
-
- 51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
- 298Số đường chuyền404
-
- 11Phạm lỗi17
-
- 1Việt vị0
-
- 3Cứu thua2
-
- 13Rê bóng thành công19
-
- 3Đánh chặn5
-
- 0Woodwork1
-
- 14Thử thách5
-
- 67Pha tấn công69
-
- 38Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 16 | 12 | 3 | 1 | 36 | 12 | 24 | 39 | T T T H H T |
2 | Maccabi Tel Aviv | 17 | 11 | 4 | 2 | 36 | 18 | 18 | 37 | H H T T H T |
3 | Maccabi Haifa | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 18 | 17 | 33 | B T H T T B |
4 | Beitar Jerusalem | 17 | 10 | 3 | 4 | 36 | 23 | 13 | 33 | T B T H B T |
5 | Hapoel Haifa | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 27 | T H T T B T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 17 | 7 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | T T B T B B |
7 | Maccabi Bnei Raina | 17 | 6 | 3 | 8 | 18 | 23 | -5 | 21 | T B B B B H |
8 | Maccabi Netanya | 17 | 6 | 2 | 9 | 24 | 27 | -3 | 20 | H T T B T T |
9 | Hapoel Jerusalem | 17 | 5 | 5 | 7 | 20 | 24 | -4 | 20 | B T B H T H |
10 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 20 | B B H H T H |
11 | Ironi Tiberias | 17 | 3 | 6 | 8 | 10 | 20 | -10 | 15 | B B H H T H |
12 | Maccabi Petah Tikva FC | 17 | 3 | 5 | 9 | 13 | 33 | -20 | 14 | B B H B H B |
13 | Ashdod MS | 17 | 3 | 3 | 11 | 23 | 36 | -13 | 12 | H B B B B B |
14 | Hapoel Hadera | 17 | 1 | 9 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | H T B H H B |
Title Play-offs Relegation Play-offs