Kết quả Oita Trinita vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 23/03

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 43'
    Taiki Amagasa
    0-0
  • 49'
    0-0
    Chie Kawakami
  • 60'
    0-0
     Ren Asakura
     Shota Kaneko
  • 66'
    Shun Ayukawa  
    Kohei Isa  
    0-0
  • 66'
    Taira Shige  
    Shinya Utsumoto  
    0-0
  • 69'
    0-0
     Shoma Maeda
     Kanta Chiba
  • 69'
    0-0
     Ryota Kajikawa
     Masahiko Sugita
  • 78'
    Hiroshi Kiyotake  
    Naoki Nomura  
    0-0
  • 81'
    0-0
     Ryo Nakamura
     Ryosuke Hisadomi
  • 81'
    0-0
     Shunnosuke Matsuki
     Chie Kawakami
  • 87'
    Yusuke Matsuo  
    Manato Yoshida  
    0-0
  • 87'
    Taiga Kimoto  
    Kotaro Arima  
    0-0
  • 88'
    Shun Ayukawa (Assist:Taiga Kimoto) goal 
    1-0
  • 90'
    1-1
    goal Ryo Nakamura (Assist:Ren Asakura)
  • Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Oita Trinita3-1-4-2
    32
    Taro Hamada
    3
    Derlan De Oliveira Bento
    34
    Yudai Fujiwara
    18
    Junya Nodake
    38
    Taiki Amagasa
    29
    Shinya Utsumoto
    10
    Naoki Nomura
    25
    Keigo Sakakibara
    44
    Manato Yoshida
    13
    Kohei Isa
    9
    Kotaro Arima
    29
    Cheikh Diamanka
    9
    Kanta Chiba
    50
    Shota Kaneko
    33
    Chie Kawakami
    6
    Hiroto Sese
    15
    Masahiko Sugita
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    22
    Ryosuke Hisadomi
    16
    Yuri Mori
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Shun Ayukawa
    2Yuki Kagawa
    20Taiga Kimoto
    28Hiroshi Kiyotake
    36Hayato Matsuoka
    27Yusuke Matsuo
    33Ayuki Miyakawa
    24Shun Sato
    16Taira Shige
    Ren Asakura 8
    Rei Jones 21
    Ryota Kajikawa 23
    Shoma Maeda 27
    Shunnosuke Matsuki 7
    Ryo Nakamura 25
    Kosei Okazawa 17
    Kaito Seriu 30
    Shota Suzuki 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takahiro Shimotaira
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Oita Trinita vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Oita Trinita
    Fujieda MYFC
  • 1
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation