Kết quả Iwaki FC vs Tokushima Vortis, 12h00 ngày 02/03

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 3

  • Iwaki FC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 12'
    Fumiya Unoki goal 
    1-0
  • 31'
    Sosuke Shibata
    1-0
  • 54'
    Yusuke Onishi
    1-0
  • 56'
    1-0
    Hayate Tanaka
  • 57'
    1-0
     Lucas Barcelos Damaceno
     Joao Victor
  • 57'
    1-0
     Ko Yanagisawa
     Elson Ferreira de Souza
  • 59'
    Jin Ikoma
    1-0
  • 70'
    1-0
     Koki Sugimori
     Taro Sugimoto
  • 70'
    1-0
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 71'
    1-1
    goal Lucas Barcelos Damaceno (Assist:Soya Takada)
  • 72'
    Yuto Yamada  
    Fumiya Unoki  
    1-1
  • 80'
    Nelson Ishiwatari  
    Taisei Kato  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Kaique Mafaldo
     Daiki Watari
  • 88'
    Shota Kofie  
    Yusuke Onishi  
    1-1
  • Ban Di Tesi Iwaki vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Ban Di Tesi Iwaki3-4-2-1
    1
    Yuki Hayasaka
    2
    Yusuke Ishida
    22
    Jin Ikoma
    32
    Sena Igarashi
    24
    Yuto Yamashita
    19
    Yusuke Onishi
    8
    Sosuke Shibata
    25
    Fumiya Unoki
    10
    Kaina Tanimura
    11
    Keita Buwanika
    16
    Taisei Kato
    16
    Daiki Watari
    19
    Joao Victor
    10
    Taro Sugimoto
    18
    Elson Ferreira de Souza
    7
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Nelson Ishiwatari
    39Hyun-jin Joo
    15Naoki Kase
    20Yuma Kato
    13Haruto Murakami
    26Iori Sakamoto
    30Shota Kofie
    17Yuto Yamada
    37Rintaro Yamauchi
    Rio Hyeon 14
    Kaique Mafaldo 4
    Lucas Barcelos Damaceno 99
    Kengo Nagai 21
    Takuya Shigehiro 55
    Koki Sugimori 11
    Soya Takada 24
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Ko Yanagisawa 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuzo TAMURA
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Iwaki FC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Iwaki FC
    Tokushima Vortis
  • 2
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 165
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 9 4 2 3 16 15 1 14 H T T B B B
7 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
8 Sagan Tosu 9 4 1 4 8 10 -2 13 H T T B T T
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 9 3 3 3 13 11 2 12 T T H H H T
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 9 3 2 4 8 10 -2 11 H B B T T H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 9 1 4 4 9 11 -2 7 B H B B H H
19 Ehime FC 9 0 3 6 7 16 -9 3 B B B B H H
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation