Kết quả Volendam vs ADO Den Haag, 02h20 ngày 08/02
Kết quả Volendam vs ADO Den Haag Đối đầu Volendam vs ADO Den Haag Phong độ Volendam gần đây Phong độ ADO Den Haag gần đây
- Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:20
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 3.5
1.03U 3.5
0.831
1.95X
3.802
3.10Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs ADO Den Haag
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 25
-
Volendam vs ADO Den Haag: Diễn biến chính
- 47'0-1
Luka Reischl (Assist:Taneli Hamalainen)
- 50'0-1Sekou Sylla
- 57'0-2
Lee Bonis (Assist:Daryl van Mieghem)
- 62'Jamie Jacobs
Alex Plat0-2 - 64'Henk Veerman (Assist:Yannick Leliendal)1-2
- 67'1-2Cameron Peupion
Daryl van Mieghem - 71'1-2Dano Lourens
Luka Reischl - 78'Vurnon Anita
Silvinho Esajas1-2 - 81'1-2Lee Bonis
- 81'1-2Matteo Waem
- 84'Mauro Zijlstra
Nordin Bukala1-2 - 88'1-2Matteo Waem
- 89'1-2Kursad Surmeli
Lorenzo Maasland - 90'Kayne van Oevelen1-2
- 90'Brandley Kuwas1-2
-
Volendam vs ADO Den Haag: Đội hình chính và dự bị
- Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal4Xavier Mbuyamba28Silvinho Esajas12Deron Payne18Nordin Bukala6Alex Plat10Brandley Kuwas21Robert Muhren7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman9Lee Bonis7Daryl van Mieghem19Luka Reischl35Lorenzo Maasland25Juho Kilo8Jari Vlak2Sloot Steven Van Der4Matteo Waem12Taneli Hamalainen5Sekou Sylla23Kilian Nikiema
- Đội hình dự bị
- 5Vurnon Anita25Luca Blondeau23Gladwin Curiel36Milan de Haan8Jamie Jacobs22Barry Lauwers19Myron Mau-Asam16Khadim Ngom11Aurelio Oehlers14Daan Steur39Mauro ZijlstraTim Coremans 28Finn de Bruin 16Illaijh de Ruijter 26Issac Dijkhuizen 33Maikey Houwaart 32Dano Lourens 22Devyn Payne 37Cameron Peupion 18Kursad Surmeli 6Hugo Wentges 1
- Huấn luyện viên (HLV)
- Matthias KohlerDarije Kalezic
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs ADO Den Haag: Số liệu thống kê
- VolendamADO Den Haag
- 4Phạt góc7
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút15
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài12
-
- 3Cản sút8
-
- 20Sút Phạt13
-
- 55%Kiểm soát bóng45%
-
- 49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
- 352Số đường chuyền280
-
- 74%Chuyền chính xác68%
-
- 13Phạm lỗi20
-
- 1Cứu thua2
-
- 33Rê bóng thành công22
-
- 4Đánh chặn2
-
- 23Ném biên33
-
- 1Woodwork0
-
- 8Thử thách6
-
- 36Long pass33
-
- 87Pha tấn công71
-
- 44Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 34 | 18 | 9 | 7 | 55 | 38 | 17 | 63 | T B T T H H |
4 | Dordrecht | 34 | 18 | 8 | 8 | 62 | 42 | 20 | 62 | B B T B T T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 34 | 16 | 8 | 10 | 64 | 45 | 19 | 56 | T T H B T B |
7 | Emmen | 34 | 16 | 5 | 13 | 53 | 43 | 10 | 53 | B T T T T B |
8 | SC Telstar | 34 | 14 | 10 | 10 | 58 | 43 | 15 | 52 | T B T T H H |
9 | Den Bosch | 34 | 14 | 8 | 12 | 51 | 45 | 6 | 50 | B B T T H B |
10 | Roda JC | 34 | 13 | 9 | 12 | 46 | 49 | -3 | 48 | T T B B B T |
11 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
12 | FC Eindhoven | 34 | 12 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 45 | H B H H H T |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 33 | 11 | 9 | 13 | 59 | 58 | 1 | 42 | T T T H H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 34 | 7 | 12 | 15 | 25 | 56 | -31 | 33 | B H B H T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 33 | 6 | 6 | 21 | 47 | 73 | -26 | 24 | B H H B B H |
19 | FC Utrecht (Youth) | 33 | 3 | 11 | 19 | 26 | 68 | -42 | 20 | B B B B H H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs