Kết quả Excelsior SBV vs Helmond Sport, 22h45 ngày 16/02

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 26

  • Excelsior SBV vs Helmond Sport: Diễn biến chính

  • 3'
    Mathijs Tielemans
    0-0
  • 16'
    0-0
    Sem Dekkers
  • 35'
    Joshua Eijgenraam
    0-0
  • 59'
    0-1
    goal Anthony van den Hurk (Assist:Theo Golliard)
  • 60'
    Lance Duijvestijn  
    Mathijs Tielemans  
    0-1
  • 60'
    Rayvien Rosario  
    Mike van Duinen  
    0-1
  • 75'
    0-1
     Tobias Pachonik
     Sem Dekkers
  • 75'
    0-1
     Axl Van Himbeeck
     Alen Dizdarevic
  • 77'
    Jacky Donkor  
    Seydou Fini  
    0-1
  • 77'
    Jerroldino Armantrading  
    Joshua Eijgenraam  
    0-1
  • 83'
    Richie Omorowa (Assist:Jacky Donkor) goal 
    1-1
  • 84'
    1-1
     Enrik Ostrc
     Theo Golliard
  • 89'
    1-1
     Sam Bisselink
     Tarik Essakkati
  • 90'
    1-1
    Lennerd Daneels
  • Excelsior SBV vs Helmond Sport: Đội hình chính và dự bị

  • Excelsior SBV4-2-3-1
    1
    Calvin Raatsie
    12
    Arthur Zagre
    3
    Kik Pierie
    5
    Casper Widell
    2
    Ilias Bronkhorst
    24
    Joshua Eijgenraam
    8
    Mathijs Tielemans
    29
    Mike van Duinen
    30
    Derensili Sanches Fernandes
    7
    Seydou Fini
    9
    Richie Omorowa
    39
    Anthony van den Hurk
    11
    Lennerd Daneels
    47
    Mohammed Amin Doudah
    22
    Alen Dizdarevic
    10
    Theo Golliard
    32
    Tarik Essakkati
    41
    Sem Dekkers
    4
    Redouane Halhal
    5
    Jonas Scholz
    17
    Bryan Van Hove
    1
    Wouter van der Steen
    Helmond Sport4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 33Jerroldino Armantrading
    21Jacky Donkor
    10Lance Duijvestijn
    38Pascal Kuiper
    17Nolan Martens
    16Jurgen Mattheij
    28Stijn Middendorp
    14Rayvien Rosario
    4Django Warmerdam
    Kevin Aben 23
    Amir Absalem 27
    Sam Bisselink 7
    Tom Hendriks 21
    Helgi Ingason 19
    Enrik Ostrc 8
    Tobias Pachonik 2
    Axl Van Himbeeck 52
    Lars Zonneveld 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marinus Dijkhuizen
    Bob Peeters
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Excelsior SBV vs Helmond Sport: Số liệu thống kê

  • Excelsior SBV
    Helmond Sport
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 529
    Số đường chuyền
    256
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 34 11 9 14 59 59 0 42 T T H H H B
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 34 8 10 16 46 55 -9 34 B B H B B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 34 8 8 18 36 49 -13 32 B B B B B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 34 7 6 21 50 75 -25 27 H H B B H T
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 34 9 10 15 45 68 -23 10 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs