Kết quả AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar, 02h00 ngày 04/03

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 28

  • AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Mitch Apau
  • 21'
    0-1
    goal Tyrone Owusu (Assist:Mohamed Hamdaoui)
  • 30'
    Jayen Gerold
    0-1
  • 40'
    0-2
    goal Youssef El Kachati
  • 60'
    Jurre van Aken  
    Denso Kasius  
    0-2
  • 60'
    Kevin Toppenberg  
    Sem van Duijn  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Remi van Ekeris
     Tom Overtoom
  • 69'
    0-2
     Mees Kaandorp
     Mohamed Hamdaoui
  • 76'
    Adam Oulhaj  
    Jayen Gerold  
    0-2
  • 76'
    Ilias Splinter  
    Rio Robbemond  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Reda Kharchouch
     Youssef El Kachati
  • 77'
    0-2
     Sebastiaan Hagedoorn
     Soufiane Hetli
  • 80'
    Lev Lenssen  
    Lewis Schouten  
    0-2
  • 87'
    Ro-Zangelo Daal goal 
    1-2
  • AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar: Đội hình chính và dự bị

  • AZ Alkmaar (Youth)4-2-3-1
    1
    Daniel Deen
    5
    Misha Engel
    4
    Maxim Dekker
    3
    Jorn Berkhout
    2
    Denso Kasius
    6
    Lewis Schouten
    8
    Job Kalisvaart
    11
    Rio Robbemond
    10
    Ro-Zangelo Daal
    7
    Jayen Gerold
    9
    Sem van Duijn
    9
    Youssef El Kachati
    23
    Soufiane Hetli
    7
    Mohamed Hamdaoui
    11
    Tyrese Noslin
    8
    Jayden Turfkruier
    25
    Tyrone Owusu
    2
    Jeff Hardeveld
    3
    Mitch Apau
    21
    Dewon Koswal
    12
    Tom Overtoom
    1
    Ronald Koeman
    SC Telstar3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Lev Lenssen
    18Mathijs Menu
    14Wilmer Olofsson
    21Adam Oulhaj
    16Koen Schilder
    22Ilias Splinter
    0Kevin Toppenberg
    12Jurre van Aken
    15Billy van Duijl
    Abdelraffie Benzzine 24
    Tyrick Bodak 28
    Achraf Douiri 16
    Sebastiaan Hagedoorn 19
    Joey Houweling 20
    Mees Kaandorp 14
    Reda Kharchouch 27
    Adil Lechkar 15
    Jessy Lobbes 5
    Remi van Ekeris 18
    Jaylan van Schooneveld 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jan Sierksma
    Mike Snoei
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • AZ Alkmaar (Youth) vs SC Telstar: Số liệu thống kê

  • AZ Alkmaar (Youth)
    SC Telstar
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 551
    Số đường chuyền
    286
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 49
    Long pass
    30
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 65
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 34 24 4 6 79 36 43 76 T T T T T T
2 Excelsior SBV 34 19 8 7 62 35 27 65 B T T T T T
3 ADO Den Haag 34 18 9 7 55 38 17 63 T B T T H H
4 Dordrecht 34 18 8 8 62 42 20 62 B B T B T T
5 SC Cambuur 34 19 4 11 55 37 18 61 T T B T B T
6 De Graafschap 34 16 8 10 64 45 19 56 T T H B T B
7 Emmen 34 16 5 13 53 43 10 53 B T T T T B
8 SC Telstar 34 14 10 10 58 43 15 52 T B T T H H
9 Den Bosch 34 14 8 12 51 45 6 50 B B T T H B
10 Roda JC 34 13 9 12 46 49 -3 48 T T B B B T
11 FC Eindhoven 34 12 9 13 53 56 -3 45 H B H H H T
12 Helmond Sport 34 12 9 13 51 54 -3 45 T B H H H B
13 AZ Alkmaar (Youth) 34 11 9 14 59 59 0 42 T T H H H B
14 VVV Venlo 34 10 7 17 38 59 -21 37 B H T H B T
15 MVV Maastricht 34 8 10 16 46 55 -9 34 B B H B B B
16 FC Oss 34 7 12 15 25 56 -31 33 B H B H T B
17 Jong Ajax (Youth) 34 8 8 18 36 49 -13 32 B B B B B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 34 7 6 21 50 75 -25 27 H H B B H T
19 FC Utrecht (Youth) 34 3 11 20 27 71 -44 20 B B B H H B
20 Vitesse Arnhem 34 9 10 15 45 68 -23 10 H T B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs