Đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 23/11

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: FC Utrecht (Youth) vs Roda JC

  • Giải đấu: Hạng 2 Hà Lan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 23/11/2024 02:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Roda JC trước đây

  • 27/01/2024
    Roda JC
    0 - 0
    FC Utrecht (Youth)
    0 - 0
    D
  • 02/09/2023
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 0
    Roda JC
    0 - 0
    W
  • 07/03/2023
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 3
    Roda JC
    0 - 1
    L
  • 29/10/2022
    Roda JC
    4 - 1
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    L
  • 02/04/2022
    Roda JC
    2 - 1
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 0
    L
  • 19/10/2021
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 2
    Roda JC
    0 - 2
    L
  • 25/01/2021
    Roda JC
    2 - 1
    FC Utrecht (Youth)
    1 - 1
    L
  • 10/11/2020
    FC Utrecht (Youth)
    2 - 0
    Roda JC
    1 - 0
    W
  • 21/01/2020
    FC Utrecht (Youth)
    2 - 1
    Roda JC
    0 - 1
    W
  • 22/08/2020
    Roda JC
    2 - 1
    FC Utrecht (Youth)
    0 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Roda JC

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Roda JC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 1 6

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Roda JC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Hà Lan 9 3 1 5
Giao hữu CLB 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Utrecht (Youth) vs Roda JC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Utrecht (Youth) (sân nhà) 5 3 0 2
FC Utrecht (Youth) (sân khách) 5 0 1 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Utrecht (Youth) thắng
Bại: là số trận FC Utrecht (Youth) thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Utrecht (Youth)Roda JC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Excelsior SBV 14 9 2 3 32 18 14 29 B T T B T T
2 Helmond Sport 14 8 3 3 22 17 5 27 H T T T B B
3 De Graafschap 14 7 5 2 33 22 11 26 H H T T T H
4 Volendam 14 8 2 4 32 22 10 26 T T T T H T
5 Den Bosch 14 7 4 3 26 14 12 25 H T B T H B
6 Dordrecht 14 7 4 3 24 18 6 25 T T H T B T
7 Emmen 14 7 3 4 24 17 7 24 H T T B T T
8 SC Telstar 15 5 7 3 23 16 7 22 H H T H B T
9 SC Cambuur 14 7 1 6 15 12 3 22 T B T T T T
10 ADO Den Haag 14 5 6 3 23 17 6 21 T T H B T T
11 Roda JC 14 5 5 4 15 19 -4 20 T B B T H T
12 AZ Alkmaar (Youth) 14 5 2 7 24 27 -3 17 B B T B B T
13 FC Eindhoven 15 4 4 7 15 24 -9 16 B B B B B H
14 FC Oss 14 4 4 6 11 24 -13 16 B H B T H T
15 Jong PSV Eindhoven (Youth) 14 4 2 8 21 25 -4 14 B B B T B B
16 MVV Maastricht 15 2 7 6 18 24 -6 13 T B B B H H
17 Jong Ajax (Youth) 14 2 6 6 14 17 -3 12 H H H B B B
18 VVV Venlo 15 3 2 10 13 29 -16 11 B B B T B B
19 FC Utrecht (Youth) 14 1 5 8 13 28 -15 8 H H B B T B
20 Vitesse Arnhem 14 2 6 6 18 26 -8 6 B B H B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: