Đối đầu Dordrecht vs Helmond Sport, 22h45 ngày 10/11
Kết quả Dordrecht vs Helmond Sport Đối đầu Dordrecht vs Helmond Sport Phong độ Dordrecht gần đây Phong độ Helmond Sport gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: Dordrecht vs Helmond Sport
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 22:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dordrecht vs Helmond Sport trước đây
- 13/01/2024Dordrecht2 - 0Helmond Sport1 - 0W
- 24/10/2023Helmond Sport1 - 1Dordrecht1 - 0D
- 26/03/2023Dordrecht0 - 0Helmond Sport0 - 0D
- 17/09/2022Helmond Sport2 - 1Dordrecht0 - 1L
- 08/01/2022Helmond Sport1 - 2Dordrecht0 - 0W
- 10/10/2021Dordrecht0 - 1Helmond Sport0 - 1L
- 27/02/2021Dordrecht2 - 1Helmond Sport0 - 0W
- 03/01/2021Helmond Sport5 - 2Dordrecht1 - 2L
- 07/03/2020Helmond Sport1 - 1Dordrecht0 - 0D
- 08/07/2023Helmond Sport1 - 3Dordrecht0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Dordrecht vs Helmond Sport
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Helmond Sport: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Helmond Sport: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 3 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dordrecht vs Helmond Sport: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dordrecht (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Dordrecht (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua
Thắng: là số trận Dordrecht thắng
Bại: là số trận Dordrecht thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dordrecht và Helmond Sport trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Excelsior SBV | 14 | 9 | 2 | 3 | 32 | 18 | 14 | 29 | B T T B T T |
2 | Helmond Sport | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T T T B |
3 | De Graafschap | 14 | 7 | 5 | 2 | 33 | 22 | 11 | 26 | H H T T T H |
4 | Volendam | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 26 | T T T T H T |
5 | Den Bosch | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | H T B T H B |
6 | Emmen | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 17 | 7 | 24 | H T T B T T |
7 | SC Cambuur | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 12 | 3 | 22 | T B T T T T |
8 | Dordrecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T T H T B |
9 | ADO Den Haag | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T T H B T T |
10 | Roda JC | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 19 | -4 | 20 | T B B T H T |
11 | SC Telstar | 14 | 4 | 7 | 3 | 19 | 16 | 3 | 19 | H H H T H B |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 14 | 5 | 2 | 7 | 24 | 27 | -3 | 17 | B B T B B T |
13 | FC Oss | 14 | 4 | 4 | 6 | 11 | 24 | -13 | 16 | B H B T H T |
14 | FC Eindhoven | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 15 | T B B B B B |
15 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 14 | 4 | 2 | 8 | 21 | 25 | -4 | 14 | B B B T B B |
16 | Jong Ajax (Youth) | 14 | 2 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 12 | H H H B B B |
17 | MVV Maastricht | 14 | 2 | 6 | 6 | 17 | 23 | -6 | 12 | H T B B B H |
18 | Vitesse Arnhem | 14 | 2 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 12 | B B H B H B |
19 | VVV Venlo | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 25 | -12 | 11 | B B B B T B |
20 | FC Utrecht (Youth) | 14 | 1 | 5 | 8 | 13 | 28 | -15 | 8 | H H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: