Đối đầu De Graafschap vs Roda JC, 21h45 ngày 06/4
Kết quả De Graafschap vs Roda JC Đối đầu De Graafschap vs Roda JC Phong độ De Graafschap gần đây Phong độ Roda JC gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: De Graafschap vs Roda JC
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2025 21:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu De Graafschap vs Roda JC trước đây
- 01/09/2024Roda JC1 - 4De Graafschap1 - 1W
- 20/04/2024Roda JC1 - 1De Graafschap1 - 0D
- 30/09/2023De Graafschap0 - 0Roda JC0 - 0D
- 19/02/2023De Graafschap2 - 0Roda JC2 - 0W
- 13/09/2022Roda JC3 - 2De Graafschap2 - 0L
- 15/03/2022Roda JC2 - 0De Graafschap1 - 0L
- 07/08/2021De Graafschap0 - 3Roda JC0 - 0L
- 15/05/2021De Graafschap2 - 3Roda JC2 - 1L
- 16/01/2021Roda JC1 - 3De Graafschap0 - 3W
- 30/07/2022De Graafschap1 - 0Roda JC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu De Graafschap vs Roda JC
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Roda JC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Roda JC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu De Graafschap vs Roda JC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
De Graafschap (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
De Graafschap (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận De Graafschap thắng
Bại: là số trận De Graafschap thua
Thắng: là số trận De Graafschap thắng
Bại: là số trận De Graafschap thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội De Graafschap và Roda JC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 33 | 23 | 4 | 6 | 78 | 36 | 42 | 73 | T T T T T T |
2 | Excelsior SBV | 33 | 18 | 8 | 7 | 60 | 35 | 25 | 62 | H B T T T T |
3 | ADO Den Haag | 32 | 18 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 61 | T T T B T T |
4 | Dordrecht | 33 | 17 | 8 | 8 | 58 | 42 | 16 | 59 | T B B T B T |
5 | SC Cambuur | 33 | 18 | 4 | 11 | 52 | 36 | 16 | 58 | T T T B T B |
6 | De Graafschap | 33 | 16 | 8 | 9 | 64 | 44 | 20 | 56 | T T T H B T |
7 | Emmen | 33 | 16 | 5 | 12 | 53 | 42 | 11 | 53 | B B T T T T |
8 | SC Telstar | 33 | 14 | 9 | 10 | 57 | 42 | 15 | 51 | T T B T T H |
9 | Den Bosch | 33 | 14 | 8 | 11 | 51 | 41 | 10 | 50 | B B B T T H |
10 | Helmond Sport | 33 | 12 | 9 | 12 | 50 | 50 | 0 | 45 | B T B H H H |
11 | Roda JC | 33 | 12 | 9 | 12 | 45 | 49 | -4 | 45 | H T T B B B |
12 | FC Eindhoven | 33 | 11 | 9 | 13 | 52 | 56 | -4 | 42 | T H B H H H |
13 | AZ Alkmaar (Youth) | 32 | 11 | 8 | 13 | 57 | 56 | 1 | 41 | B T T T H H |
14 | MVV Maastricht | 33 | 8 | 10 | 15 | 44 | 52 | -8 | 34 | B B B H B B |
15 | VVV Venlo | 33 | 9 | 7 | 17 | 34 | 58 | -24 | 34 | T B H T H B |
16 | FC Oss | 33 | 7 | 12 | 14 | 25 | 54 | -29 | 33 | H B H B H T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 33 | 8 | 7 | 18 | 35 | 48 | -13 | 31 | B B B B B B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 32 | 6 | 5 | 21 | 45 | 71 | -26 | 23 | B B H H B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 32 | 3 | 10 | 19 | 25 | 67 | -42 | 19 | H B B B B H |
20 | Vitesse Arnhem | 33 | 9 | 9 | 15 | 44 | 67 | -23 | 9 | T H T B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: