Kết quả St. Louis City vs Columbus Crew, 06h10 ngày 14/04
Kết quả St. Louis City vs Columbus Crew Đối đầu St. Louis City vs Columbus Crew Phong độ St. Louis City gần đây Phong độ Columbus Crew gần đây
- Thứ hai, Ngày 14/04/202506:10
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 4Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.04O 2.75
0.97U 2.75
0.911
2.45X
3.602
2.63Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu St. Louis City vs Columbus Crew
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 4
-
St. Louis City vs Columbus Crew: Diễn biến chính
- 7'Joao Klauss De Mello1-0
- 31'Akil Watts
Joshua Yaro1-0 - 39'Celio Pompeu1-0
-
St. Louis City vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị
- St. Louis City3-4-2-139Ben Lundt32Timo Baumgartl5Henry Kessler15Joshua Yaro22Kyle Hiebert17Marcel Hartel27Alfredo Morales6Conrad Wallem12Celio Pompeu36Cedric Teuchert9Joao Klauss De Mello19Jacen Russell-Rowe10Diego Martin Rossi Marachlian13Aziel Jackson23Mohamed Farsi6Darlington Nagbe7Dylan Chambost27Max Arfsten31Steven Moreira25Sean Zawadzki18Malte Amundsen28Patrick Schulte
- Đội hình dự bị
- 7Tomas Ostrak11Simon Becher20Akil Watts59Mykhi Joyner3Jake Girdwood Reich13Michael Wentzel80Brendan McSorley31Christian Olivares71Joseph ZalinskyDaniel Gazdag 8DeJuan Jones 12Amar Sejdic 14Taha Habroune 16Cesar Ruvalcaba 48Derrick Jones 20Yevgen Cheberko 21Evan Bush 24Cole Mrowka 29
- Huấn luyện viên (HLV)
- Olof MellbergWilfried Nancy
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
St. Louis City vs Columbus Crew: Số liệu thống kê
- St. Louis CityColumbus Crew
- 0Phạt góc4
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 6Tổng cú sút10
-
- 3Sút trúng cầu môn4
-
- 3Sút ra ngoài6
-
- 5Sút Phạt7
-
- 23%Kiểm soát bóng77%
-
- 23%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)77%
-
- 99Số đường chuyền333
-
- 63%Chuyền chính xác91%
-
- 9Phạm lỗi5
-
- 1Việt vị1
-
- 10Đánh đầu6
-
- 5Đánh đầu thành công3
-
- 3Cứu thua2
-
- 10Rê bóng thành công3
-
- 1Đánh chặn2
-
- 4Ném biên9
-
- 1Woodwork0
-
- 10Cản phá thành công3
-
- 4Thử thách3
-
- 6Long pass9
-
- 23Pha tấn công68
-
- 8Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs