Kết quả Minnesota United FC vs St. Louis City, 07h40 ngày 18/05
Kết quả Minnesota United FC vs St. Louis City Đối đầu Minnesota United FC vs St. Louis City Phong độ Minnesota United FC gần đây Phong độ St. Louis City gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202507:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.91O 2.5
0.82U 2.5
1.021
1.55X
4.052
5.30Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs St. Louis City
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Minnesota United FC vs St. Louis City: Diễn biến chính
- 3'Joaquin Pereyra0-0
- 11'0-0Timo Baumgartl
- 33'Tani Oluwaseyi (Assist:Nicolas Romero)1-0
- 46'1-0Simon Becher
Tomas Ostrak - 62'Joaquin Pereyra (Assist:Tani Oluwaseyi)2-0
- 71'2-0Chris Durkin
Celio Pompeu - 71'2-0Xande Silva
Marcel Hartel - 76'Julian Gressel
Bongokuhle Hlongwane2-0 - 78'Julian Gressel (Assist:Joaquin Pereyra)3-0
- 84'Owen Gene
Robin Lod3-0 - 84'Jeong Sang Bin
Joaquin Pereyra3-0 - 84'Kelvin Yeboah
Tani Oluwaseyi3-0 - 84'3-0Joao Klauss De Mello
Cedric Teuchert - 84'Jeong Ho Yeon
Wil Trapp3-0 - 84'3-0Rasmus Alm
Akil Watts
-
Minnesota United FC vs St. Louis City: Đội hình chính và dự bị
- Minnesota United FC3-4-2-197Dayne St. Clair5Nicolas Romero15Michael Boxall28Jefferson Diaz13Anthony Markanich20Wil Trapp67Carlos Harvey21Bongokuhle Hlongwane26Joaquin Pereyra17Robin Lod14Tani Oluwaseyi36Cedric Teuchert6Conrad Wallem17Marcel Hartel20Akil Watts7Tomas Ostrak3Jake Girdwood Reich12Celio Pompeu32Timo Baumgartl15Joshua Yaro22Kyle Hiebert1Roman Burki
- Đội hình dự bị
- 30Owen Gene24Julian Gressel9Kelvin Yeboah7Jeong Sang Bin22Jeong Ho Yeon23Morris Duggan1Alec Smir27D.J. Taylor19Samuel ShashouaJoao Klauss De Mello 9Xande Silva 45Rasmus Alm 21Chris Durkin 8Simon Becher 11Ben Lundt 39Henry Kessler 5Jayden Reid 99Cam Cilley 43
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eric RamsayOlof Mellberg
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs St. Louis City: Số liệu thống kê
- Minnesota United FCSt. Louis City
- 6Phạt góc5
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng1
-
- 19Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 7Sút ra ngoài5
-
- 6Cản sút2
-
- 13Sút Phạt7
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 414Số đường chuyền456
-
- 81%Chuyền chính xác79%
-
- 7Phạm lỗi13
-
- 42Đánh đầu36
-
- 17Đánh đầu thành công22
-
- 4Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công16
-
- 5Đánh chặn6
-
- 16Ném biên16
-
- 14Cản phá thành công15
-
- 13Thử thách8
-
- 3Kiến tạo thành bàn0
-
- 34Long pass12
-
- 69Pha tấn công77
-
- 50Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
3 | San Diego FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 24 | B B T T T H |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
6 | Seattle Sounders | 14 | 5 | 5 | 4 | 21 | 19 | 2 | 20 | T H T T B H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 22 | -7 | 16 | B H T B H B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 14 | 0 | 4 | 10 | 12 | 33 | -21 | 4 | B B B B B H |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs