Kết quả Montreal Impact vs Los Angeles FC, 06h30 ngày 25/05
Kết quả Montreal Impact vs Los Angeles FC Đối đầu Montreal Impact vs Los Angeles FC Phong độ Montreal Impact gần đây Phong độ Los Angeles FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202506:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.94O 2.75
0.78U 2.75
0.891
4.70X
3.702
1.65Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montreal Impact vs Los Angeles FC
-
Sân vận động: Saputo Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
Montreal Impact vs Los Angeles FC: Diễn biến chính
- 6'Giacomo Vrioni (Assist:Prince Prince Owusu)1-0
-
Montreal Impact vs Los Angeles FC: Đội hình chính và dự bị
- Montreal Impact4-4-240Jonathan Sirois13Luca Petrasso2Jalen Neal24George Campbell27Dawid Bugaj21Fabian Herbers6Samuel Piette19Nathan Saliba25Dante Sealy17Giacomo Vrioni9Prince Prince Owusu27Nathan Ordaz17Jeremy Ebobisse99Denis Bouanga23Frankie Amaya6Igor Jesus Lima8Marco Delgado14Sergi Palencia Hurtado33Aaron Ray Long4Eddie Segura29Artem Smolyakov1Hugo Lloris
- Đội hình dự bị
- 35Owen Graham-Roache23Caden Clark5Brandan Craig3Tom Pearce22Victor Loturi1Sebastian Breza28Jules Anthony Vilsaint4Fernando Antonio Alvarez Amador39Yuri GubogloOlivier Giroud 9Yaw Yeboah 20Cengiz Under 22Ryan Hollingshead 24Marlon Santos da Silva Barbosa 5Ryan Raposo 21David Ochoa 18Nkosi Burgess 91David Martinez Morales 30
- Huấn luyện viên (HLV)
- Marco DonadelSteve Cherundolo
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Montreal Impact vs Los Angeles FC: Số liệu thống kê
- Montreal ImpactLos Angeles FC
- 1Phạt góc0
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 5Tổng cú sút0
-
- 2Sút trúng cầu môn0
-
- 3Sút ra ngoài0
-
- 2Cản sút0
-
- 2Sút Phạt4
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 88Số đường chuyền83
-
- 78%Chuyền chính xác80%
-
- 4Phạm lỗi2
-
- 5Đánh đầu5
-
- 4Đánh đầu thành công1
-
- 0Cứu thua1
-
- 4Rê bóng thành công4
-
- 2Đánh chặn0
-
- 3Ném biên3
-
- 4Cản phá thành công4
-
- 1Thử thách4
-
- 3Long pass6
-
- 23Pha tấn công21
-
- 5Tấn công nguy hiểm3
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 27 | 18 | 9 | 27 | T T T H T B |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 18 | -7 | 20 | B B H H H H |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 23 | -7 | 15 | B H H B B H |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 16 | 0 | 4 | 12 | 13 | 36 | -23 | 4 | B B B H B B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs