Kết quả FC Dallas vs Philadelphia Union, 07h40 ngày 01/06
Kết quả FC Dallas vs Philadelphia Union Đối đầu FC Dallas vs Philadelphia Union Phong độ FC Dallas gần đây Phong độ Philadelphia Union gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/06/202507:40
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.91O 2.75
0.95U 2.75
0.891
2.61X
3.702
2.52Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dallas vs Philadelphia Union
-
Sân vận động: Toyota Stadium (Texas)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 17
-
FC Dallas vs Philadelphia Union: Diễn biến chính
- 31'Lalas Abubakar0-0
- 37'0-0Bruno Damiani
Mikael Uhre - 39'Lalas Abubakar0-0
- 46'0-0Jovan Lukic
Jesus Bueno - 63'0-0Indiana Vassilev
Danley Jean Jacques - 63'0-0Thai Baribo
Chris Donovan - 72'0-0Quinn Sullivan
Alejandro Bedoya - 75'Kaick0-0
- 83'Bernard Kamungo
Anderson Andres Julio Santos0-0 - 87'Logan Farrington
Petar Musa0-0 - 90'0-0Benjamin Bender
- 90'Sebastien Ibeagha0-0
-
FC Dallas vs Philadelphia Union: Đội hình chính và dự bị
- FC Dallas4-2-3-11Maarten Paes4Marco Farfan5Lalas Abubakar25Sebastien Ibeagha18Shaquell Moore17Ramiro Moschen Benetti6Patrickson Delgado55Kaick10Luciano Federico Acosta11Anderson Andres Julio Santos9Petar Musa7Mikael Uhre25Chris Donovan11Alejandro Bedoya21Danley Jean Jacques8Jesus Bueno16Benjamin Bender39Francis Westfield29Olwethu Makhanya26Nathan Harriel27Kai Wagner76Andrew Rick
- Đội hình dự bị
- 77Bernard Kamungo23Logan Farrington22Álvaro Augusto16Tsiki Ntsabeleng32Nolan Norris30Michael Collodi8Sebastian Lletget21Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show20PedrinhoThai Baribo 9Jovan Lukic 4Indiana Vassilev 19Quinn Sullivan 33Bruno Damiani 20Jakob Glesnes 5Jeremy Rafanello 14Oliver Semmle 1Cavan Sullivan 6
- Huấn luyện viên (HLV)
- Eric QuillBradley Carnell
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
FC Dallas vs Philadelphia Union: Số liệu thống kê
- FC DallasPhiladelphia Union
- 2Phạt góc11
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 7Tổng cú sút24
-
- 2Sút trúng cầu môn1
-
- 5Sút ra ngoài23
-
- 15Sút Phạt11
-
- 31%Kiểm soát bóng69%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 292Số đường chuyền593
-
- 70%Chuyền chính xác85%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị0
-
- 40Đánh đầu60
-
- 22Đánh đầu thành công28
-
- 1Cứu thua2
-
- 7Rê bóng thành công18
-
- 5Đánh chặn1
-
- 24Ném biên19
-
- 0Woodwork1
-
- 7Cản phá thành công18
-
- 9Thử thách11
-
- 21Long pass23
-
- 79Pha tấn công152
-
- 17Tấn công nguy hiểm101
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 17 | 10 | 4 | 3 | 32 | 18 | 14 | 34 | H T T H T H |
2 | FC Cincinnati | 17 | 9 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 30 | T T H B H B |
3 | Inter Miami CF | 16 | 8 | 5 | 3 | 36 | 27 | 9 | 29 | B H B H T T |
4 | Nashville | 17 | 8 | 5 | 4 | 30 | 21 | 9 | 29 | T T H T H H |
5 | Columbus Crew | 17 | 7 | 7 | 3 | 27 | 24 | 3 | 28 | H H H B H B |
6 | New York Red Bulls | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 27 | T B B T T T |
7 | Orlando City | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | H T T T B B |
8 | Charlotte FC | 17 | 8 | 1 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B B B T B T |
9 | New York City FC | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 25 | B H T T B H |
10 | New England Revolution | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 14 | 5 | 23 | T H H H H T |
11 | Chicago Fire | 15 | 6 | 4 | 5 | 28 | 28 | 0 | 22 | B H T T B T |
12 | DC United | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 29 | -13 | 18 | B H H B H T |
13 | Atlanta United | 17 | 4 | 5 | 8 | 21 | 30 | -9 | 17 | B H B T T B |
14 | Toronto FC | 17 | 3 | 4 | 10 | 18 | 24 | -6 | 13 | T B T B B B |
15 | Montreal Impact | 17 | 1 | 5 | 11 | 12 | 32 | -20 | 8 | T H B H B B |
1 | Vancouver Whitecaps | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 12 | 15 | 32 | T T H H T H |
2 | San Diego FC | 17 | 9 | 3 | 5 | 29 | 18 | 11 | 30 | T T H T B T |
3 | Minnesota United FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T B T H H |
4 | Seattle Sounders | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T B H T T |
5 | Portland Timbers | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 22 | 3 | 26 | B T H H B T |
6 | Los Angeles FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 22 | 5 | 23 | H T H T H H |
7 | San Jose Earthquakes | 17 | 6 | 4 | 7 | 34 | 28 | 6 | 22 | T H H H T B |
8 | Colorado Rapids | 16 | 6 | 4 | 6 | 18 | 22 | -4 | 22 | B B B T T B |
9 | Houston Dynamo | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | B T T H T B |
10 | Austin FC | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 20 | -9 | 20 | B H H H H B |
11 | FC Dallas | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 26 | -8 | 18 | B H B B H H |
12 | Sporting Kansas City | 16 | 4 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 16 | T B H H H T |
13 | Real Salt Lake | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 25 | -9 | 15 | H H B B H B |
14 | St. Louis City | 16 | 3 | 5 | 8 | 13 | 21 | -8 | 14 | B B H B B T |
15 | Los Angeles Galaxy | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 36 | -21 | 7 | B B H B B T |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs