Kết quả San Diego FC vs Los Angeles Galaxy, 03h50 ngày 25/05
Kết quả San Diego FC vs Los Angeles Galaxy Phong độ San Diego FC gần đây Phong độ Los Angeles Galaxy gần đây
- Chủ nhật, Ngày 25/05/202503:50
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.94O 3
0.92U 3
0.921
1.57X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.20O 1.25
0.95U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Diego FC vs Los Angeles Galaxy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 5
-
San Diego FC vs Los Angeles Galaxy: Diễn biến chính
- 30'Hirving Rodrigo Lozano Bahena0-0
- 37'0-0Edwin Javier Cerrillo
- 40'0-1
Diego Fagundez (Assist:Marco Reus)
- 41'Luca De La Torre (Assist:Jeppe Tverskov)1-1
- 45'1-1Gabriel Fortes Chaves
- 53'Oscar Verhoeven
Willy Kumado1-1 - 62'1-1Miki Yamane
- 73'1-1Isaiah Parente
Lucas Agustin Sanabria Magole - 73'1-1Christian Ramirez
Diego Fagundez - 77'Milan Iloski
Alex Mighten1-1 - 84'1-1Marco Reus
- 88'Onni Valakari
Anibal Godoy1-1 - 90'Hirving Rodrigo Lozano Bahena (Assist:Anders Dreyer)2-1
-
San Diego FC vs Los Angeles Galaxy: Đội hình chính và dự bị
- San Diego FC4-3-1-21Carlos Carlos Guedes dos Santos27Luca Bombino17Patrick McNair97Christopher Mcvey2Willy Kumado14Luca De La Torre6Jeppe Tverskov20Anibal Godoy10Anders Dreyer11Hirving Rodrigo Lozano Bahena77Alex Mighten28Joseph Paintsil11Gabriel Fortes Chaves18Marco Reus7Diego Fagundez6Edwin Javier Cerrillo8Lucas Agustin Sanabria Magole2Miki Yamane25Carlos Emiro Torres Garces4Maya Yoshida14John Nelson1Novak Micovic
- Đội hình dự bị
- 8Onni Valakari33Oscar Verhoeven32Milan Iloski22Franco Negri9Tomas Angel Gutierrez13Pablo Sisniega70Alejandro Alvarado Jr19Jasper Loffelsend25Ian PilcherIsaiah Parente 16Christian Ramirez 17Julian Aude 3Matheus Nascimento de Paula 9Mathias Zanka Jorgensen 5Mauricio Cuevas 19John McCarthy 77Tucker Lepley 21Elijah Wynder 22
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mikey VarasGreg Vanney
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
San Diego FC vs Los Angeles Galaxy: Số liệu thống kê
- San Diego FCLos Angeles Galaxy
- 6Phạt góc5
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 16Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 12Sút ra ngoài7
-
- 4Cản sút1
-
- 15Sút Phạt11
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 536Số đường chuyền360
-
- 87%Chuyền chính xác80%
-
- 11Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị2
-
- 16Đánh đầu14
-
- 8Đánh đầu thành công7
-
- 0Cứu thua1
-
- 13Rê bóng thành công27
-
- 2Đánh chặn5
-
- 25Ném biên13
-
- 10Cản phá thành công19
-
- 6Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn1
-
- 23Long pass13
-
- 103Pha tấn công56
-
- 72Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 14 | 9 | 2 | 3 | 27 | 14 | 13 | 29 | T T T H T T |
2 | FC Cincinnati | 14 | 9 | 2 | 3 | 19 | 15 | 4 | 29 | T T B T T H |
3 | Columbus Crew | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 14 | 8 | 27 | B T T H H H |
4 | Nashville | 14 | 7 | 3 | 4 | 24 | 16 | 8 | 24 | B T H T T H |
5 | Orlando City | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 16 | 11 | 24 | H T H H T T |
6 | Inter Miami CF | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 21 | 3 | 22 | T B T B H B |
7 | New York City FC | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B T T B H T |
8 | Charlotte FC | 14 | 6 | 1 | 7 | 21 | 21 | 0 | 19 | T B B B B B |
9 | Chicago Fire | 13 | 5 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 19 | H B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 14 | 5 | 3 | 6 | 20 | 17 | 3 | 18 | B T B T B B |
11 | New England Revolution | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 18 | T T T T H H |
12 | DC United | 14 | 3 | 5 | 6 | 13 | 25 | -12 | 14 | T B T B H H |
13 | Toronto FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 18 | -2 | 13 | T B B T B T |
14 | Atlanta United | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | B B H B H B |
15 | Montreal Impact | 14 | 1 | 4 | 9 | 8 | 23 | -15 | 7 | H B B T H B |
1 | Vancouver Whitecaps | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 10 | 14 | 28 | T H T T H H |
2 | San Diego FC | 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 17 | 10 | 27 | B T T T H T |
3 | Minnesota United FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 25 | H B T T B T |
4 | Portland Timbers | 14 | 6 | 5 | 3 | 23 | 20 | 3 | 23 | H T B T H H |
5 | Seattle Sounders | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | H T T B H T |
6 | Los Angeles FC | 14 | 6 | 4 | 4 | 25 | 20 | 5 | 22 | H H T H T H |
7 | Colorado Rapids | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H H B B B T |
8 | San Jose Earthquakes | 14 | 5 | 3 | 6 | 29 | 23 | 6 | 18 | B B T T H H |
9 | Austin FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 16 | -7 | 18 | T B B B H H |
10 | Houston Dynamo | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 16 | H T B B T T |
11 | FC Dallas | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T B H B B |
12 | Real Salt Lake | 14 | 4 | 2 | 8 | 13 | 19 | -6 | 14 | B T B H H B |
13 | Sporting Kansas City | 14 | 3 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 12 | T B T B H H |
14 | St. Louis City | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 | H H B B H B |
15 | Los Angeles Galaxy | 15 | 0 | 4 | 11 | 13 | 35 | -22 | 4 | B B B B H B |
Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs