Đối đầu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 09/11
Kết quả ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem Đối đầu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem Phong độ ADO Den Haag gần đây Phong độ Vitesse Arnhem gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem
- Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem trước đây
- 10/04/2021Vitesse Arnhem0 - 0ADO Den Haag0 - 0D
- 18/10/2020ADO Den Haag0 - 2Vitesse Arnhem0 - 1L
- 02/02/2020ADO Den Haag0 - 0Vitesse Arnhem0 - 0D
- 27/10/2019Vitesse Arnhem0 - 2ADO Den Haag0 - 2W
- 31/03/2019ADO Den Haag3 - 3Vitesse Arnhem2 - 3D
- 23/09/2018Vitesse Arnhem1 - 1ADO Den Haag1 - 0D
- 12/05/2018Vitesse Arnhem2 - 1ADO Den Haag1 - 0L
- 09/05/2018ADO Den Haag2 - 5Vitesse Arnhem0 - 4L
- 20/01/2021Vitesse Arnhem2 - 1ADO Den Haag1 - 0L
- 23/08/2020ADO Den Haag2 - 2Vitesse Arnhem1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hà Lan | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Vitesse Arnhem: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ADO Den Haag (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
ADO Den Haag (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ADO Den Haag và Vitesse Arnhem trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Helmond Sport | 13 | 8 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 27 | T H T T T B |
2 | Excelsior SBV | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 18 | 12 | 26 | T B T T B T |
3 | Den Bosch | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 13 | 13 | 25 | H H T B T H |
4 | De Graafschap | 13 | 7 | 4 | 2 | 33 | 22 | 11 | 25 | T H H T T T |
5 | Volendam | 13 | 7 | 2 | 4 | 30 | 22 | 8 | 23 | B T T T T H |
6 | Dordrecht | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T T H T B |
7 | Emmen | 13 | 6 | 3 | 4 | 20 | 15 | 5 | 21 | T H T T B T |
8 | SC Telstar | 13 | 4 | 7 | 2 | 19 | 15 | 4 | 19 | H H H H T H |
9 | SC Cambuur | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 12 | 2 | 19 | B T B T T T |
10 | ADO Den Haag | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | H T T H B T |
11 | Roda JC | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 19 | -5 | 17 | H T B B T H |
12 | FC Eindhoven | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | H T B B B B |
13 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 24 | -3 | 14 | B B B B T B |
14 | AZ Alkmaar (Youth) | 13 | 4 | 2 | 7 | 23 | 27 | -4 | 14 | B B B T B B |
15 | FC Oss | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 24 | -14 | 13 | H B H B T H |
16 | Jong Ajax (Youth) | 13 | 2 | 6 | 5 | 12 | 13 | -1 | 12 | B H H H B B |
17 | Vitesse Arnhem | 13 | 2 | 6 | 5 | 18 | 24 | -6 | 12 | B B B H B H |
18 | MVV Maastricht | 13 | 2 | 5 | 6 | 17 | 23 | -6 | 11 | H H T B B B |
19 | VVV Venlo | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 24 | -11 | 11 | T B B B B T |
20 | FC Utrecht (Youth) | 13 | 1 | 5 | 7 | 13 | 26 | -13 | 8 | H H H B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs
Cập nhật: