Kết quả Vendsyssel vs Hillerod Fodbold, 19h00 ngày 14/09

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9

  • Vendsyssel vs Hillerod Fodbold: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Tobias Arndal
  • 33'
    Benjamin Clemmensen
    0-1
  • 37'
    0-2
    goal Lucas Boje-Larsen (Assist:Tobias Arndal)
  • 68'
    0-2
    Berzan Kucukylidiz
  • 72'
    Mads Greve
    0-2
  • 73'
    0-2
    Kasper Enghardt
  • 77'
    0-3
    goal Adrian Runason Justinussen (Assist:Monday Bassey Etim)
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Vendsyssel vs Hillerod Fodbold: Số liệu thống kê

  • Vendsyssel
    Hillerod Fodbold
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 350
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 71%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 31
    Long pass
    33
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 18 14 3 1 45 19 26 45 T T T T H H
2 Fredericia 18 12 1 5 42 21 21 37 T T B T T T
3 Esbjerg 18 10 1 7 37 31 6 31 B B T T T B
4 AC Horsens 18 9 4 5 28 22 6 31 T B T B H T
5 Hvidovre IF 18 8 5 5 21 15 6 29 B T B B T T
6 Hillerod Fodbold 18 6 6 6 28 25 3 24 B T T H B T
7 Kolding FC 18 6 6 6 15 12 3 24 T T T H B B
8 Hobro 18 6 4 8 27 33 -6 22 B B B H T B
9 Vendsyssel 18 5 5 8 21 28 -7 20 B B H H H T
10 B93 Copenhagen 18 5 3 10 19 36 -17 18 T B B B B H
11 Herfolge Boldklub Koge 18 4 3 11 20 36 -16 15 T B H T H B
12 Roskilde 18 2 1 15 12 37 -25 7 B T B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs