Kết quả Kolding FC vs AC Horsens, 01h00 ngày 30/11
Kết quả Kolding FC vs AC Horsens Đối đầu Kolding FC vs AC Horsens Phong độ Kolding FC gần đây Phong độ AC Horsens gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202401:00
- Kolding FC 21AC Horsens 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.25
0.92U 2.25
0.901
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kolding FC vs AC Horsens
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18
-
Kolding FC vs AC Horsens: Diễn biến chính
- 14'0-0Karlo Lusavec
- 21'0-0Frederik Christensen
- 67'0-0Sebastian Hausner
- 68'Jacob Vetter0-0
- 70'Jamiu Musbaudeen0-0
- 75'0-1Oliver Kjaergaard
- 76'Casper Jorgensen (Assist:Asker Beck)1-1
- 90'1-2Mikkel Kallesöe (Assist:Sanders Ngabo)
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Kolding FC vs AC Horsens: Số liệu thống kê
- Kolding FCAC Horsens
- 7Phạt góc3
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng3
-
- 12Tổng cú sút18
-
- 6Sút trúng cầu môn6
-
- 6Sút ra ngoài12
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
- 279Số đường chuyền544
-
- 65%Chuyền chính xác79%
-
- 15Phạm lỗi12
-
- 2Việt vị2
-
- 4Cứu thua5
-
- 11Rê bóng thành công12
-
- 3Đánh chặn5
-
- 24Ném biên27
-
- 10Thử thách9
-
- 29Long pass53
-
- 84Pha tấn công142
-
- 42Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs