Phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất

Phong độ AC Horsens gần đây

  • 30/11/2024
    Kolding FC
    AC Horsens
    0 - 0
    W
  • 24/11/2024
    AC Horsens
    Herfolge Boldklub Koge
    0 - 0
    D
  • 09/11/2024
    Odense BK
    AC Horsens
    2 - 1
    L
  • 02/11/2024
    AC Horsens
    B93 Copenhagen
    1 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Hillerod Fodbold
    AC Horsens
    1 - 0
    L
  • 20/10/2024
    AC Horsens
    Hvidovre IF
    1 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Fredericia
    AC Horsens
    1 - 0
    W
  • 28/09/2024
    AC Horsens
    Hobro
    0 - 0
    W
  • 21/09/2024
    B93 Copenhagen
    AC Horsens
    1 - 0
    L
  • 14/09/2024
    AC Horsens
    Odense BK
    1 - 1
    D

Thống kê phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

Thống kê phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng Nhất Đan Mạch 10 5 2 3

Phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch

  • 30/11/2024
    Kolding FC
    AC Horsens
    0 - 0
    W
  • 24/11/2024
    AC Horsens
    Herfolge Boldklub Koge
    0 - 0
    D
  • 09/11/2024
    Odense BK
    AC Horsens
    2 - 1
    L
  • 02/11/2024
    AC Horsens
    B93 Copenhagen
    1 - 0
    W
  • 26/10/2024
    Hillerod Fodbold
    AC Horsens
    1 - 0
    L
  • 20/10/2024
    AC Horsens
    Hvidovre IF
    1 - 0
    W
  • 05/10/2024
    Fredericia
    AC Horsens
    1 - 0
    W
  • 28/09/2024
    AC Horsens
    Hobro
    0 - 0
    W
  • 21/09/2024
    B93 Copenhagen
    AC Horsens
    1 - 0
    L
  • 14/09/2024
    AC Horsens
    Odense BK
    1 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Horsens gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
AC Horsens (sân nhà) 7 5 0 0
AC Horsens (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua

BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 18 14 3 1 45 19 26 45 T T T T H H
2 Fredericia 18 12 1 5 42 21 21 37 T T B T T T
3 Esbjerg 18 10 1 7 37 31 6 31 B B T T T B
4 AC Horsens 18 9 4 5 28 22 6 31 T B T B H T
5 Hvidovre IF 18 8 5 5 21 15 6 29 B T B B T T
6 Hillerod Fodbold 18 6 6 6 28 25 3 24 B T T H B T
7 Kolding FC 18 6 6 6 15 12 3 24 T T T H B B
8 Hobro 18 6 4 8 27 33 -6 22 B B B H T B
9 Vendsyssel 18 5 5 8 21 28 -7 20 B B H H H T
10 B93 Copenhagen 18 5 3 10 19 36 -17 18 T B B B B H
11 Herfolge Boldklub Koge 18 4 3 11 20 36 -16 15 T B H T H B
12 Roskilde 18 2 1 15 12 37 -25 7 B T B B B B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: