Phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất

Phong độ AC Horsens gần đây

  • 06/04/2025
    AC Horsens
    Hvidovre IF
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Odense BK
    AC Horsens
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    AC Horsens
    Esbjerg
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Hobro
    AC Horsens
    1 - 2
    W
  • 01/03/2025
    Vendsyssel
    AC Horsens
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    AC Horsens
    Roskilde
    0 - 0
    L
  • 14/02/2025
    Stromsgodset
    AC Horsens
    0 - 0
    D
  • 08/02/2025
    Haugesund
    AC Horsens
    0 - 0
    D
  • 29/01/2025
    AC Horsens
    Randers FC
    0 - 0
    L
  • 24/01/2025
    Aalborg
    AC Horsens
    3 - 0
    L

Thống kê phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 4 2 4

Thống kê phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 4 0 2 2
- Hạng Nhất Đan Mạch 6 4 0 2

Phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 14/02/2025
    Stromsgodset
    AC Horsens
    0 - 0
    D
  • 08/02/2025
    Haugesund
    AC Horsens
    0 - 0
    D
  • 29/01/2025
    AC Horsens
    Randers FC
    0 - 0
    L
  • 24/01/2025
    Aalborg
    AC Horsens
    3 - 0
    L
  • - Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch

  • 06/04/2025
    AC Horsens
    Hvidovre IF
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Odense BK
    AC Horsens
    0 - 0
    L
  • 15/03/2025
    AC Horsens
    Esbjerg
    1 - 0
    W
  • 08/03/2025
    Hobro
    AC Horsens
    1 - 2
    W
  • 01/03/2025
    Vendsyssel
    AC Horsens
    1 - 1
    W
  • 23/02/2025
    AC Horsens
    Roskilde
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Horsens gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
AC Horsens (sân nhà) 6 4 0 0
AC Horsens (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua

BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 2 1 0 1 1 1 0 52 T B
2 Fredericia 2 2 0 0 2 0 2 46 T T
3 AC Horsens 2 1 0 1 1 1 0 43 B T
4 Esbjerg 2 1 0 1 4 2 2 37 T B
5 Kolding FC 2 1 0 1 2 2 0 37 B T
6 Hvidovre IF 2 0 0 2 0 4 -4 36 B B

Upgrade Team
Cập nhật: