Phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất

Phong độ AC Horsens gần đây

  • 24/05/2025
    Hvidovre IF
    AC Horsens
    1 - 1
    D
  • 17/05/2025
    AC Horsens
    Fredericia
    0 - 0
    L
  • 09/05/2025
    AC Horsens
    Odense BK
    1 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Esbjerg
    AC Horsens
    0 - 1
    W
  • 26/04/2025
    AC Horsens
    Kolding FC
    0 - 1
    L
  • 21/04/2025
    Kolding FC
    AC Horsens
    1 - 0
    L
  • 18/04/2025
    AC Horsens
    Esbjerg
    2 - 2
    W
  • 10/04/2025
    Fredericia
    AC Horsens
    3 - 1
    L
  • 06/04/2025
    AC Horsens
    Hvidovre IF
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Odense BK
    AC Horsens
    0 - 0
    L

Thống kê phong độ AC Horsens gần đây, KQ AC Horsens mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng Nhất Đan Mạch 10 3 2 5

Phong độ AC Horsens gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả AC Horsens mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch

  • 24/05/2025
    Hvidovre IF
    AC Horsens
    1 - 1
    D
  • 17/05/2025
    AC Horsens
    Fredericia
    0 - 0
    L
  • 09/05/2025
    AC Horsens
    Odense BK
    1 - 0
    D
  • 03/05/2025
    Esbjerg
    AC Horsens
    0 - 1
    W
  • 26/04/2025
    AC Horsens
    Kolding FC
    0 - 1
    L
  • 21/04/2025
    Kolding FC
    AC Horsens
    1 - 0
    L
  • 18/04/2025
    AC Horsens
    Esbjerg
    2 - 2
    W
  • 10/04/2025
    Fredericia
    AC Horsens
    3 - 1
    L
  • 06/04/2025
    AC Horsens
    Hvidovre IF
    0 - 0
    W
  • 30/03/2025
    Odense BK
    AC Horsens
    0 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AC Horsens gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
AC Horsens (sân nhà) 5 3 0 0
AC Horsens (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận AC Horsens thắng
Bại: là số trận AC Horsens thua

BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 10 4 4 2 21 13 8 65 B H H H H T
2 Fredericia 10 7 3 0 21 4 17 64 T H H T T T
3 AC Horsens 10 3 2 5 11 19 -8 51 B B T H B H
4 Kolding FC 10 5 1 4 15 15 0 50 T T T T H B
5 Hvidovre IF 10 2 3 5 8 16 -8 45 T H B B B H
6 Esbjerg 10 2 1 7 12 21 -9 41 B H B B T B

Upgrade Team
Cập nhật: