Kết quả Hillerod Fodbold vs Esbjerg, 22h00 ngày 24/11
Kết quả Hillerod Fodbold vs Esbjerg Đối đầu Hillerod Fodbold vs Esbjerg Phong độ Hillerod Fodbold gần đây Phong độ Esbjerg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202422:00
- Hillerod Fodbold 11Esbjerg 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.85O 2.75
0.86U 2.75
0.981
2.10X
3.602
2.80Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 1.25
1.09U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs Esbjerg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17
-
Hillerod Fodbold vs Esbjerg: Diễn biến chính
- 16'0-1Andreas Lausen
- 26'0-2Julius Beck
- 69'Due Grandt M. (Assist:Markus Strom Bay)1-2
- 78'1-2Julius Beck
- 86'1-2Nicklas Strunck Jakobsen
- 88'Alessio Alicino1-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs Esbjerg: Số liệu thống kê
- Hillerod FodboldEsbjerg
- 11Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 33Tổng cú sút9
-
- 9Sút trúng cầu môn6
-
- 24Sút ra ngoài3
-
- 58%Kiểm soát bóng42%
-
- 56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
- 556Số đường chuyền424
-
- 84%Chuyền chính xác77%
-
- 12Phạm lỗi9
-
- 2Việt vị3
-
- 4Cứu thua8
-
- 13Rê bóng thành công8
-
- 6Đánh chặn7
-
- 19Ném biên20
-
- 1Woodwork0
-
- 12Thử thách9
-
- 37Long pass36
-
- 149Pha tấn công92
-
- 95Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs