Kết quả Hvidovre IF vs Hobro, 01h00 ngày 30/11
Kết quả Hvidovre IF vs Hobro Đối đầu Hvidovre IF vs Hobro Phong độ Hvidovre IF gần đây Phong độ Hobro gần đây
- Thứ bảy, Ngày 30/11/202401:00
- Hvidovre IF 11Hobro0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.85O 2.75
0.87U 2.75
0.951
1.91X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 1.25
1.08U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hvidovre IF vs Hobro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18
-
Hvidovre IF vs Hobro: Diễn biến chính
- 28'Magnus Fredslund (Assist:Jeffrey Adjei Broni)1-0
- 84'Malte Kiilerich Hansen1-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hvidovre IF vs Hobro: Số liệu thống kê
- Hvidovre IFHobro
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 5Tổng cú sút14
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 1Sút ra ngoài9
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 505Số đường chuyền456
-
- 80%Chuyền chính xác78%
-
- 10Phạm lỗi10
-
- 2Việt vị1
-
- 5Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công18
-
- 10Đánh chặn4
-
- 23Ném biên22
-
- 18Thử thách12
-
- 23Long pass35
-
- 110Pha tấn công112
-
- 57Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs