Phong độ Hobro gần đây, KQ Hobro mới nhất

Phong độ Hobro gần đây

  • 05/04/2025
    Hillerod Fodbold
    Hobro
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Hobro
    Roskilde
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Kolding FC
    Hobro
    1 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Hobro
    AC Horsens
    1 - 2
    L
  • 02/03/2025
    Odense BK
    Hobro
    1 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Hobro
    Vendsyssel 1
    0 - 0
    W
  • 14/02/2025
    Hobro
    Urartu II
    3 - 0
    W
  • 14/02/2025
    Hobro
    FC Avan Academy
    0 - 2
    L
  • 05/02/2025
    Skive IK
    Hobro
    0 - 0
    W
  • 29/01/2025
    Viborg
    Hobro
    2 - 1
    L

Thống kê phong độ Hobro gần đây, KQ Hobro mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 2 5

Thống kê phong độ Hobro gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 4 2 0 2
- Hạng Nhất Đan Mạch 6 1 2 3

Phong độ Hobro gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hobro mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 14/02/2025
    Hobro
    Urartu II
    3 - 0
    W
  • 14/02/2025
    Hobro
    FC Avan Academy
    0 - 2
    L
  • 05/02/2025
    Skive IK
    Hobro
    0 - 0
    W
  • 29/01/2025
    Viborg
    Hobro
    2 - 1
    L
  • - Kết quả Hobro mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch

  • 05/04/2025
    Hillerod Fodbold
    Hobro
    1 - 0
    L
  • 30/03/2025
    Hobro
    Roskilde
    0 - 0
    D
  • 15/03/2025
    Kolding FC
    Hobro
    1 - 0
    L
  • 08/03/2025
    Hobro
    AC Horsens
    1 - 2
    L
  • 02/03/2025
    Odense BK
    Hobro
    1 - 0
    D
  • 22/02/2025
    Hobro
    Vendsyssel 1
    0 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hobro gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hobro (sân nhà) 5 3 0 0
Hobro (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hobro thắng
Bại: là số trận Hobro thua

BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 2 1 0 1 1 1 0 52 T B
2 Fredericia 2 2 0 0 2 0 2 46 T T
3 AC Horsens 2 1 0 1 1 1 0 43 B T
4 Esbjerg 2 1 0 1 4 2 2 37 T B
5 Kolding FC 2 1 0 1 2 2 0 37 B T
6 Hvidovre IF 2 0 0 2 0 4 -4 36 B B

Upgrade Team
Cập nhật: