Kết quả Vendsyssel vs Esbjerg, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Vendsyssel vs Esbjerg Đối đầu Vendsyssel vs Esbjerg Phong độ Vendsyssel gần đây Phong độ Esbjerg gần đây
- Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
- Vendsyssel 22Esbjerg 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.79O 3
0.97U 3
0.851
2.50X
3.502
2.30Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vendsyssel vs Esbjerg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 18
-
Vendsyssel vs Esbjerg: Diễn biến chính
- 8'Shanyder Borgelin0-0
- 32'Kasper Kusk1-0
- 70'Gustav Mortensen2-0
- 70'2-0Tim Freriks
- 81'Mads Greve2-0
- 85'2-0Jonas Mortensen
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Vendsyssel vs Esbjerg: Số liệu thống kê
- VendsysselEsbjerg
- 8Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 16Tổng cú sút13
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 10Sút ra ngoài9
-
- 41%Kiểm soát bóng59%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 336Số đường chuyền502
-
- 68%Chuyền chính xác78%
-
- 11Phạm lỗi13
-
- 2Việt vị4
-
- 3Cứu thua6
-
- 12Rê bóng thành công8
-
- 4Đánh chặn5
-
- 17Ném biên26
-
- 1Woodwork0
-
- 10Thử thách13
-
- 20Long pass28
-
- 124Pha tấn công156
-
- 77Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs