Phong độ Vendsyssel gần đây, KQ Vendsyssel mới nhất
Phong độ Vendsyssel gần đây
- 01/12/2024VendsysselEsbjerg1 - 0W
- 26/11/2024VendsysselOdense BK1 - 1D
- 09/11/2024Kolding FCVendsyssel0 - 0D
- 02/11/2024VendsysselHerfolge Boldklub Koge 10 - 1D
- 26/10/2024Hvidovre IFVendsyssel3 - 0L
- 19/10/2024VendsysselB93 Copenhagen0 - 0L
- 05/10/2024Hillerod FodboldVendsyssel2 - 1D
- 28/09/2024VendsysselHvidovre IF0 - 0L
- 21/09/2024Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 2W
- 26/09/2024VendsysselBrondby IF0 - 4L
Thống kê phong độ Vendsyssel gần đây, KQ Vendsyssel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Vendsyssel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng Nhất Đan Mạch | 9 | 2 | 4 | 3 |
Phong độ Vendsyssel gần đây: theo giải đấu
- 26/09/2024VendsysselBrondby IF0 - 4L
- 01/12/2024VendsysselEsbjerg1 - 0W
- 26/11/2024VendsysselOdense BK1 - 1D
- 09/11/2024Kolding FCVendsyssel0 - 0D
- 02/11/2024VendsysselHerfolge Boldklub Koge 10 - 1D
- 26/10/2024Hvidovre IFVendsyssel3 - 0L
- 19/10/2024VendsysselB93 Copenhagen0 - 0L
- 05/10/2024Hillerod FodboldVendsyssel2 - 1D
- 28/09/2024VendsysselHvidovre IF0 - 0L
- 21/09/2024Herfolge Boldklub KogeVendsyssel0 - 2W
- Kết quả Vendsyssel mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
- Kết quả Vendsyssel mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vendsyssel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vendsyssel (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Vendsyssel (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch