Kết quả Fredericia vs Kolding FC, 21h00 ngày 24/11
Kết quả Fredericia vs Kolding FC Đối đầu Fredericia vs Kolding FC Phong độ Fredericia gần đây Phong độ Kolding FC gần đây
- Chủ nhật, Ngày 24/11/202421:00
- Fredericia 21Kolding FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.87O 2.5
0.89U 2.5
0.951
2.45X
3.402
2.63Hiệp 1+0
1.06-0
0.78O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fredericia vs Kolding FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 17
-
Fredericia vs Kolding FC: Diễn biến chính
- 41'Jonatan Lindekilde0-0
- 58'0-0Christian Vestergaard
- 90'0-0Sami Jalal Karchoud
- 90'William Madsen0-0
- 90'Kudsk Jeppe (Assist:William Madsen)1-0
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Fredericia vs Kolding FC: Số liệu thống kê
- FredericiaKolding FC
- 5Phạt góc9
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 6Tổng cú sút14
-
- 3Sút trúng cầu môn3
-
- 3Sút ra ngoài11
-
- 3Cản sút3
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 450Số đường chuyền412
-
- 80%Chuyền chính xác78%
-
- 7Phạm lỗi7
-
- 1Việt vị1
-
- 3Cứu thua3
-
- 6Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn5
-
- 20Ném biên25
-
- 8Thử thách5
-
- 21Long pass15
-
- 80Pha tấn công105
-
- 41Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 19 | 26 | 45 | T T T T H H |
2 | Fredericia | 18 | 12 | 1 | 5 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T B T T T |
3 | Esbjerg | 18 | 10 | 1 | 7 | 37 | 31 | 6 | 31 | B B T T T B |
4 | AC Horsens | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 22 | 6 | 31 | T B T B H T |
5 | Hvidovre IF | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 15 | 6 | 29 | B T B B T T |
6 | Hillerod Fodbold | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 25 | 3 | 24 | B T T H B T |
7 | Kolding FC | 18 | 6 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 24 | T T T H B B |
8 | Hobro | 18 | 6 | 4 | 8 | 27 | 33 | -6 | 22 | B B B H T B |
9 | Vendsyssel | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B H H H T |
10 | B93 Copenhagen | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 36 | -17 | 18 | T B B B B H |
11 | Herfolge Boldklub Koge | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 36 | -16 | 15 | T B H T H B |
12 | Roskilde | 18 | 2 | 1 | 15 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B B B B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs