Hillerod Fodbold: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hillerod Fodbold: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hillerod Fodbold |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Đan Mạch |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng Nhất Đan Mạch |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hillerod Fodbold mới nhất
- 05/04 00:00Hillerod FodboldHobro1 - 0Vòng 2
- 29/03 01:00VendsysselHillerod Fodbold0 - 0Vòng 1
- 15/03 01:00Hillerod FodboldB93 Copenhagen1 - 1Vòng 22
- 08/03 01:00FredericiaHillerod Fodbold0 - 1Vòng 21
- 01/03 20:00RoskildeHillerod Fodbold1 - 2Vòng 20
- 22/02 01:00Hillerod FodboldOdense BK1 - 0Vòng 19
- 14/02 17:00StabaekHillerod Fodbold2 - 2
- 08/02 19:00SilkeborgHillerod Fodbold0 - 0
- 01/02 20:00Hillerod FodboldHelsingborg2 - 1
- 28/01 20:40Hillerod FodboldNaestved0 - 2
Lịch thi đấu Hillerod Fodbold sắp tới
- 07/03 00:30HIK HellerupHillerod Fodbold? - ?
- 13/04 18:00Herfolge Boldklub KogeHillerod Fodbold? - ?Vòng 3
- 17/04 20:00B93 CopenhagenHillerod Fodbold? - ?Vòng 4
- 20/04 19:30Hillerod FodboldRoskilde? - ?Vòng 5
- 27/04 22:00Hillerod FodboldHerfolge Boldklub Koge? - ?Vòng 6
- 04/05 22:00HobroHillerod Fodbold? - ?Vòng 7
- 11/05 22:00Hillerod FodboldB93 Copenhagen? - ?Vòng 8
- 18/05 22:00RoskildeHillerod Fodbold? - ?Vòng 9
- 23/05 00:00Hillerod FodboldVendsyssel? - ?Vòng 10
BXH Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 52 | T B |
2 | Fredericia | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 46 | T T |
3 | AC Horsens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 43 | B T |
4 | Esbjerg | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 37 | T B |
5 | Kolding FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 37 | B T |
6 | Hvidovre IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 36 | B B |
Upgrade Team