Kết quả Al-Shabab vs Al Kholood, 22h50 ngày 10/04

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 27

  • Al-Shabab vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 12'
    Cristian Guanca (Assist:Musab Fahz Aljuwayr) goal 
    1-0
  • 45'
    Abderrazak Hamdallah goal 
    2-0
  • 45'
    Yannick Ferreira Carrasco Penalty awarded
    2-0
  • 58'
    2-0
    Farhah Al-Shamrani
  • 66'
    2-0
     Abdulfattah Asiri
     Mohammed Hussain Sawan
  • 66'
    2-0
     Hammam Al-Hammami
     Myziane Maolida
  • 67'
    Leandrinho  
    Daniel Castelo Podence  
    2-0
  • 77'
    2-0
     Kebba Sowe
     Jackson Muleka Kyanvubu
  • 77'
    2-0
     Abdulrahman Al Safari
     Farhah Al-Shamrani
  • 84'
    Haroune Camara  
    Musab Fahz Aljuwayr  
    2-0
  • 84'
    2-0
     Zaid Al-Anazi
     Hamdan Al-Shammari
  • 85'
    Nawaf Al Ghulaimish  
    Mohamed Al-Thani  
    2-0
  • 87'
    Robert Renan
    2-0
  • 90'
    Nawaf Al-Sadi  
    Yannick Ferreira Carrasco  
    2-0
  • 90'
    Hisham Al-Dubais  
    Abderrazak Hamdallah  
    2-0
  • Al-Shabab vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Shabab4-3-3
    33
    Abdullah Al-Muaiouf
    30
    Robert Renan
    4
    Wesley Hoedt
    5
    Nader Al-Sharari
    71
    Mohamed Al-Thani
    15
    Musab Fahz Aljuwayr
    14
    Glen Kamara
    11
    Cristian Guanca
    10
    Yannick Ferreira Carrasco
    9
    Abderrazak Hamdallah
    56
    Daniel Castelo Podence
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    11
    Mohammed Hussain Sawan
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    29
    Farhah Al-Shamrani
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    23
    Norbert Gyomber
    27
    Hamdan Al-Shammari
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Leandrinho
    70Haroune Camara
    66Nawaf Al Ghulaimish
    34Hisham Al-Dubais
    21Nawaf Al-Sadi
    50Mohammed Al Absi
    38Mohammed Harbush
    12Majed Omar Kanabah
    17Younes Al Shanqeeti
    Abdulfattah Asiri 45
    Hammam Al-Hammami 22
    Abdulrahman Al Safari 8
    Kebba Sowe 80
    Zaid Al-Anazi 51
    Mohammed Alshammari 30
    Mohammed Jahfali 70
    Hassan Al-Asmari 12
    Bassem Al-Arini 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Noureddine Zekri
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Shabab vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Shabab
    Al Kholood
  • 5
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    362
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 24
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    17
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 24
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 28
    Long pass
    22
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 34 26 5 3 79 35 44 83 T T T T T T
2 Al Hilal 34 23 6 5 95 41 54 75 H T T T H T
3 Al-Nassr 34 21 7 6 80 38 42 70 T B T H T B
4 Al Qadsiah 34 21 5 8 53 31 22 68 H T T T T B
5 Al-Ahli SFC 34 21 4 9 69 36 33 67 T T B T B T
6 Al-Shabab 34 18 6 10 65 41 24 60 H B T T B T
7 Al-Ettifaq 34 14 8 12 44 45 -1 50 B T B H T T
8 Al-Taawoun 34 12 9 13 40 39 1 45 T B B H T B
9 Al Kholood 34 12 4 18 42 64 -22 40 B B T B T T
10 Al-Fateh 34 11 6 17 47 61 -14 39 H T B B T T
11 Al-Riyadh 34 10 8 16 37 52 -15 38 H B T B B B
12 Al-Khaleej 34 10 7 17 40 57 -17 37 H B B T B B
13 Al-Feiha 34 8 12 14 27 49 -22 36 H T B T B B
14 Damac FC 34 9 8 17 37 50 -13 35 B B T H B B
15 Al-Akhdoud 34 9 7 18 33 56 -23 34 T B B B T T
16 Al-Wehda 34 9 6 19 42 67 -25 33 B T T B H B
17 Al-Orubah 34 9 3 22 31 74 -43 30 H T B B B T
18 Al Raed 34 6 3 25 41 66 -25 21 B B B B B B

AFC CL AFC CL2 Relegation