Kết quả Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 09/05
Kết quả Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen Nhận định, Soi kèo Hillerod Fodbold vs Boldklubben af 1893 00h00 ngày 09/05: Cửa trên khó thắng Đối đầu Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen Phong độ Hillerod Fodbold gần đây Phong độ B93 Copenhagen gần đây
- Thứ sáu, Ngày 09/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.96+1.25
0.90O 3
1.04U 3
0.801
1.40X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
1.02+0.5
0.88O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 8
-
Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
- 3'Tobias Arndal1-0
- 12'Adrian Runason Justinussen (Assist:Monday Etim)2-0
- 13'Gregers Arndal-Lauritzen2-0
- 42'2-1
Emeka Nnamani (Assist:Fisnik Isaki)
- 45'2-2
Emeka Nnamani (Assist:Osman Addo)
- 49'Adrian Runason Justinussen2-2
- 66'Mathias Veltz3-2
- 67'Adrian Runason Justinussen4-2
- 90'Mathias Veltz (Assist:Due Grandt M.)5-2
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Hillerod Fodbold vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
- Hillerod FodboldB93 Copenhagen
- 1Phạt góc4
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 1Thẻ đỏ0
-
- 13Tổng cú sút16
-
- 7Sút trúng cầu môn7
-
- 6Sút ra ngoài9
-
- 1Cản sút4
-
- 6Sút Phạt4
-
- 44%Kiểm soát bóng56%
-
- 53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
- 442Số đường chuyền581
-
- 77%Chuyền chính xác84%
-
- 4Phạm lỗi6
-
- 2Việt vị3
-
- 5Cứu thua2
-
- 11Rê bóng thành công11
-
- 8Đánh chặn5
-
- 21Ném biên22
-
- 1Woodwork0
-
- 11Cản phá thành công11
-
- 11Thử thách10
-
- 28Long pass33
-
- 115Pha tấn công111
-
- 43Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team