Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 17/05
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs B93 Copenhagen Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs B93 Copenhagen Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây Phong độ B93 Copenhagen gần đây
- Thứ bảy, Ngày 17/05/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.75
0.78U 2.75
1.021
1.93X
3.752
3.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.83O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herfolge Boldklub Koge vs B93 Copenhagen
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9
-
Herfolge Boldklub Koge vs B93 Copenhagen: Diễn biến chính
- 26'Hans Christian Bonnesen (Assist:Sebastian Fischer Larsen)1-0
- 28'1-1
Ludvig Henriksen
- 63'1-1Tobias Blidegn
- 81'Sebastian Fischer Larsen1-1
- 86'1-1Osman Addo
- 90'Alfred Gothler (Assist:Basem Alkhoudari)2-1
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Herfolge Boldklub Koge vs B93 Copenhagen: Số liệu thống kê
- Herfolge Boldklub KogeB93 Copenhagen
- 6Phạt góc3
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 17Tổng cú sút11
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 9Sút ra ngoài8
-
- 11Sút Phạt9
-
- 37%Kiểm soát bóng63%
-
- 36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
- 331Số đường chuyền582
-
- 69%Chuyền chính xác87%
-
- 9Phạm lỗi11
-
- 5Việt vị3
-
- 2Cứu thua7
-
- 12Rê bóng thành công13
-
- 11Đánh chặn8
-
- 25Ném biên18
-
- 0Woodwork2
-
- 12Cản phá thành công13
-
- 10Thử thách12
-
- 21Long pass38
-
- 80Pha tấn công79
-
- 49Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team