Đối đầu Roskilde vs B93 Copenhagen, 00h00 ngày 05/4
Kết quả Roskilde vs B93 Copenhagen Đối đầu Roskilde vs B93 Copenhagen Phong độ Roskilde gần đây Phong độ B93 Copenhagen gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Roskilde vs B93 Copenhagen
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roskilde vs B93 Copenhagen trước đây
- 26/10/2024B93 Copenhagen0 - 1Roskilde0 - 1W
- 27/07/2024Roskilde1 - 2B93 Copenhagen1 - 2L
- 31/01/2024B93 Copenhagen1 - 1Roskilde0 - 0D
- 16/01/2021B93 Copenhagen1 - 1Roskilde1 - 1D
- 23/08/2020B93 Copenhagen2 - 0Roskilde0 - 0L
- 23/01/2020Roskilde1 - 1B93 Copenhagen0 - 0D
- 21/07/2018Roskilde3 - 2B93 Copenhagen1 - 0W
- 18/03/2023Roskilde1 - 3B93 Copenhagen1 - 2L
- 13/08/2022B93 Copenhagen3 - 1Roskilde2 - 1L
- 30/07/2022B93 Copenhagen0 - 0Roskilde0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Roskilde vs B93 Copenhagen
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs B93 Copenhagen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs B93 Copenhagen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 3 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs B93 Copenhagen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Roskilde (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roskilde và B93 Copenhagen trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 52 | T |
2 | Fredericia | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 43 | T |
3 | AC Horsens | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 40 | B |
4 | Esbjerg | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 37 | T |
5 | Hvidovre IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 36 | B |
6 | Kolding FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 34 | B |
Upgrade Team
Cập nhật: