Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Roskilde vs Hillerod Fodbold, 00h00 ngày 17/5
Kết quả Roskilde vs Hillerod Fodbold Đối đầu Roskilde vs Hillerod Fodbold Phong độ Roskilde gần đây Phong độ Hillerod Fodbold gần đây
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025: Roskilde vs Hillerod Fodbold
- Giải đấu: Hạng Nhất Đan MạchMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Roskilde vs Hillerod Fodbold trước đây
- 20/04/2025Hillerod Fodbold5 - 2Roskilde1 - 1L
- 01/03/2025Roskilde1 - 2Hillerod Fodbold1 - 2L
- 03/08/2024Hillerod Fodbold2 - 0Roskilde1 - 0L
- 16/07/2022Hillerod Fodbold1 - 0Roskilde0 - 0L
- 05/06/2021Hillerod Fodbold2 - 3Roskilde2 - 1W
- 25/09/2020Roskilde0 - 1Hillerod Fodbold0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Roskilde vs Hillerod Fodbold
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Hillerod Fodbold: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Hillerod Fodbold: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng Nhất Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Đan Mạch | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Roskilde vs Hillerod Fodbold: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Roskilde (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Roskilde (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua
BXH Vòng Bảng Hạng Nhất Đan Mạch mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Roskilde và Hillerod Fodbold trên Bảng xếp hạng của Hạng Nhất Đan Mạch mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 8 | 3 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 61 | T T B H H H |
2 | Fredericia | 8 | 5 | 3 | 0 | 16 | 4 | 12 | 58 | T H T H H T |
3 | AC Horsens | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 15 | -5 | 50 | B T B B T H |
4 | Kolding FC | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 49 | B B T T T T |
5 | Hvidovre IF | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 15 | -8 | 44 | H T H B B B |
6 | Esbjerg | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 41 | B B H B B T |
Upgrade Team
Cập nhật: