Phong độ Roskilde gần đây, KQ Roskilde mới nhất

Phong độ Roskilde gần đây

  • 30/11/2024
    Roskilde
    Fredericia
    0 - 0
    L
  • 23/11/2024
    Hvidovre IF
    Roskilde
    0 - 0
    L
  • 10/11/2024
    Esbjerg
    Roskilde
    1 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Roskilde
    Kolding FC
    0 - 0
    L
  • 26/10/2024
    B93 Copenhagen
    Roskilde
    0 - 1
    W
  • 18/10/2024
    Roskilde
    Odense BK
    0 - 2
    L
  • 04/10/2024
    Hobro
    Roskilde
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Roskilde
    Herfolge Boldklub Koge
    0 - 1
    L
  • 22/09/2024
    Odense BK
    Roskilde
    2 - 0
    L
  • 25/09/2024
    Roskilde
    Silkeborg
    1 - 1
    L

Thống kê phong độ Roskilde gần đây, KQ Roskilde mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 0 9

Thống kê phong độ Roskilde gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch 1 0 0 1
- Hạng Nhất Đan Mạch 9 1 0 8

Phong độ Roskilde gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Roskilde mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch

  • 25/09/2024
    Roskilde
    Silkeborg
    1 - 1
    L
  • - Kết quả Roskilde mới nhất ở giải Hạng Nhất Đan Mạch

  • 30/11/2024
    Roskilde
    Fredericia
    0 - 0
    L
  • 23/11/2024
    Hvidovre IF
    Roskilde
    0 - 0
    L
  • 10/11/2024
    Esbjerg
    Roskilde
    1 - 0
    L
  • 02/11/2024
    Roskilde
    Kolding FC
    0 - 0
    L
  • 26/10/2024
    B93 Copenhagen
    Roskilde
    0 - 1
    W
  • 18/10/2024
    Roskilde
    Odense BK
    0 - 2
    L
  • 04/10/2024
    Hobro
    Roskilde
    1 - 1
    L
  • 29/09/2024
    Roskilde
    Herfolge Boldklub Koge
    0 - 1
    L
  • 22/09/2024
    Odense BK
    Roskilde
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Roskilde gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Roskilde (sân nhà) 1 1 0 0
Roskilde (sân khách) 9 0 0 9
Ghi chú:
Thắng: là số trận Roskilde thắng
Bại: là số trận Roskilde thua

BXH Hạng 2 Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Fremad Amager 16 11 2 3 25 15 10 35 T T H B B T
2 Aarhus Fremad 16 9 2 5 26 15 11 29 T B T T B H
3 Middelfart G og 16 8 3 5 26 17 9 27 B T H H T B
4 Naestved 16 7 4 5 15 17 -2 25 B H B T T T
5 Skive IK 16 7 3 6 22 20 2 24 H H H B T T
6 HIK Hellerup 16 6 4 6 17 14 3 22 B H T H T B
7 AB Copenhagen 16 5 6 5 19 19 0 21 H H H B T T
8 Helsingor 16 5 5 6 19 19 0 20 T B H H H H
9 BK Frem 16 5 5 6 17 18 -1 20 T B H H B H
10 Ishoj IF 16 4 5 7 17 22 -5 17 H H B T B H
11 Thisted FC 16 4 5 7 15 20 -5 17 H H H T B B
12 Nykobing FC 16 2 2 12 8 30 -22 8 B T H B H B

Cập nhật: