Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde, 21h00 ngày 04/05

Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 7

  • Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde: Diễn biến chính

  • 3'
    Niklas Jakobsen (Assist:Christian Tue Jensen) goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Arman Taranis (Assist:Nicklas Halse)
  • 20'
    Christian Tue Jensen (Assist:Niklas Jakobsen) goal 
    2-1
  • 54'
    2-2
    goal Selim Baskaya (Assist:Nicklas Halse)
  • 69'
    Christian Tue Jensen goal 
    3-2
  • 80'
    Basem Alkhoudari
    3-2
  • 82'
    3-3
    goal Roni Arabaci (Assist:Oliver Juul Jensen)
  • 90'
    Mike Lindemann Jensen (Assist:Mads Westergren) goal 
    4-3
  • BXH Hạng Nhất Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
  • Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde: Số liệu thống kê

  • Herfolge Boldklub Koge
    Roskilde
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  •  
     
  • 351
    Số đường chuyền
    670
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    9
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 17
    Long pass
    43
  •  
     
  • 61
    Pha tấn công
    133
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Odense BK 10 4 4 2 21 13 8 65 B H H H H T
2 Fredericia 10 7 3 0 21 4 17 64 T H H T T T
3 AC Horsens 10 3 2 5 11 19 -8 51 B B T H B H
4 Kolding FC 10 5 1 4 15 15 0 50 T T T T H B
5 Hvidovre IF 10 2 3 5 8 16 -8 45 T H B B B H
6 Esbjerg 10 2 1 7 12 21 -9 41 B H B B T B

Upgrade Team