Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde Đối đầu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde Phong độ Herfolge Boldklub Koge gần đây Phong độ Roskilde gần đây
- Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.86O 2.5
0.88U 2.5
0.961
2.15X
3.252
2.88Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 1
0.86U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng Nhất Đan Mạch 2024-2025 » vòng 7
-
Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde: Diễn biến chính
- 3'Niklas Jakobsen (Assist:Christian Tue Jensen)1-0
- 18'1-1
Arman Taranis (Assist:Nicklas Halse)
- 20'Christian Tue Jensen (Assist:Niklas Jakobsen)2-1
- 54'2-2
Selim Baskaya (Assist:Nicklas Halse)
- 69'Christian Tue Jensen3-2
- 80'Basem Alkhoudari3-2
- 82'3-3
Roni Arabaci (Assist:Oliver Juul Jensen)
- 90'Mike Lindemann Jensen (Assist:Mads Westergren)4-3
- BXH Hạng Nhất Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Herfolge Boldklub Koge vs Roskilde: Số liệu thống kê
- Herfolge Boldklub KogeRoskilde
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút11
-
- 6Sút trúng cầu môn7
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 9Sút Phạt7
-
- 34%Kiểm soát bóng66%
-
- 31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
- 351Số đường chuyền670
-
- 75%Chuyền chính xác85%
-
- 7Phạm lỗi9
-
- 5Việt vị2
-
- 5Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công9
-
- 6Đánh chặn8
-
- 13Ném biên27
-
- 0Woodwork2
-
- 9Cản phá thành công9
-
- 16Thử thách3
-
- 17Long pass43
-
- 61Pha tấn công133
-
- 19Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng Nhất Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Odense BK | 10 | 4 | 4 | 2 | 21 | 13 | 8 | 65 | B H H H H T |
2 | Fredericia | 10 | 7 | 3 | 0 | 21 | 4 | 17 | 64 | T H H T T T |
3 | AC Horsens | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 19 | -8 | 51 | B B T H B H |
4 | Kolding FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 50 | T T T T H B |
5 | Hvidovre IF | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 45 | T H B B B H |
6 | Esbjerg | 10 | 2 | 1 | 7 | 12 | 21 | -9 | 41 | B H B B T B |
Upgrade Team