Kết quả Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama, 11h00 ngày 06/04

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama: Diễn biến chính

  • 24'
    Ryotaro Onishi
    0-0
  • 60'
    Yuki Omoto  
    Rearu Watanabe  
    0-0
  • 60'
    0-0
     Hiroya Sueki
     Keita Ueda
  • 60'
    0-0
     Juzo Ura
     Tatsumi Iida
  • 74'
    0-0
     Hayate Take
     Riki Matsuda
  • 74'
    Yuhi Takemoto  
    Koya Fujii  
    0-0
  • 74'
    Shun Osaki  
    Ryo Shiohama  
    0-0
  • 74'
    0-0
     Takumi Hama
     Genta Takenaka
  • 88'
    0-0
     Shun Mizoguchi
     Sho Fuseya
  • 90'
    Rimu Matsuoka  
    Masato Handai  
    0-0
  • Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị

  • Roasso Kumamoto3-3-1-3
    23
    Yuya Sato
    4
    Yutaro Hakamata
    24
    Thae-ha Ri
    3
    Ryotaro Onishi
    6
    Wataru Iwashita
    8
    Shuhei Kamimura
    15
    Shohei Mishima
    17
    Koya Fujii
    14
    Ryo Shiohama
    18
    Masato Handai
    19
    Rearu Watanabe
    10
    Riki Matsuda
    9
    Shosei Usui
    33
    Yoshiki Takahashi
    34
    Genta Takenaka
    48
    Keita Ueda
    18
    Tatsumi Iida
    23
    Shimpei Nishiya
    4
    Kyosuke Kamiyama
    5
    Junya Imase
    28
    Sho Fuseya
    1
    Tomoki Tagawa
    Kataller Toyama4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 25Keita Kobayashi
    2Kohei Kuroki
    16Rimu Matsuoka
    9Yuki Omoto
    20Shun Osaki
    1Shibuki Sato
    7Yuhi Takemoto
    Takumi Hama 88
    Naoki Inoue 17
    Daichi Matsuoka 8
    Shun Mizoguchi 32
    Takuo Okubo 21
    Shuichi Sakai 41
    Hiroya Sueki 16
    Hayate Take 58
    Juzo Ura 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Roasso Kumamoto vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê

  • Roasso Kumamoto
    Kataller Toyama
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 9 8 0 1 22 9 13 24 T T T B T T
2 Omiya Ardija 9 6 1 2 15 7 8 19 T B T B H T
3 Jubilo Iwata 9 5 2 2 12 10 2 17 B T T T H H
4 Imabari FC 9 4 4 1 14 7 7 16 T H T H T H
5 Vegalta Sendai 9 4 3 2 10 7 3 15 H H B T T H
6 V-Varen Nagasaki 10 4 3 3 17 16 1 15 T T B B B H
7 Sagan Tosu 10 4 2 4 10 12 -2 14 T T B T T H
8 Tokushima Vortis 9 3 4 2 6 4 2 13 H B H T B H
9 Mito Hollyhock 9 3 3 3 14 12 2 12 H H B T B T
10 Montedio Yamagata 10 3 3 4 15 14 1 12 T H H H T B
11 Oita Trinita 9 2 6 1 8 7 1 12 H H H T H H
12 Kataller Toyama 9 3 3 3 8 7 1 12 T H B B H H
13 Fujieda MYFC 9 3 3 3 13 13 0 12 H T H T B B
14 Roasso Kumamoto 9 3 3 3 11 12 -1 12 H B T T H H
15 Ventforet Kofu 10 3 3 4 9 11 -2 12 B B T T H H
16 Blaublitz Akita 9 3 0 6 10 18 -8 9 B B B T B B
17 Consadole Sapporo 9 3 0 6 8 16 -8 9 B T T B T B
18 Renofa Yamaguchi 10 1 5 4 11 13 -2 8 H B B H H H
19 Ehime FC 10 1 3 6 10 18 -8 6 B B B H H T
20 Ban Di Tesi Iwaki 9 0 3 6 3 13 -10 3 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation