Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SC Farense vs Santa Clara, 00h00 ngày 18/5
Kết quả SC Farense vs Santa Clara Đối đầu SC Farense vs Santa Clara Phong độ SC Farense gần đây Phong độ Santa Clara gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: SC Farense vs Santa Clara
- Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Farense vs Santa Clara trước đây
- 05/01/2025Santa Clara0 - 0SC Farense0 - 0D
- 20/05/2021Santa Clara4 - 0SC Farense2 - 0L
- 04/02/2021SC Farense1 - 1Santa Clara1 - 0D
- 01/08/2021SC Farense0 - 0Santa Clara0 - 0D
- 21/02/2016SC Farense1 - 0Santa Clara0 - 0W
- 20/09/2015Santa Clara2 - 0SC Farense2 - 0L
- 08/02/2015Santa Clara1 - 1SC Farense1 - 0D
- 24/08/2014SC Farense0 - 1Santa Clara0 - 1L
- 26/01/2014SC Farense3 - 1Santa Clara1 - 0W
- 02/09/2013Santa Clara2 - 0SC Farense0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SC Farense vs Santa Clara
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Santa Clara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Santa Clara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 0 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Santa Clara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Farense (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
SC Farense (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Farense và Santa Clara trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 24 | 7 | 2 | 86 | 27 | 59 | 79 | H T T T T H |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 83 | 27 | 56 | 79 | T H T T T H |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 5 | 7 | 62 | 30 | 32 | 68 | B T T B T T |
4 | Sporting Braga | 33 | 19 | 8 | 6 | 54 | 29 | 25 | 65 | H T T H H B |
5 | Vitoria Guimaraes | 33 | 14 | 12 | 7 | 47 | 35 | 12 | 54 | T T B T T B |
6 | Santa Clara | 33 | 16 | 6 | 11 | 34 | 31 | 3 | 54 | B B H T H T |
7 | Casa Pia AC | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 42 | -4 | 45 | H B H B H T |
8 | FC Famalicao | 33 | 11 | 11 | 11 | 42 | 38 | 4 | 44 | T T B H B B |
9 | Estoril | 33 | 11 | 10 | 12 | 44 | 53 | -9 | 43 | T B B T B H |
10 | Rio Ave | 33 | 9 | 10 | 14 | 38 | 54 | -16 | 37 | B T H B T H |
11 | Moreirense | 33 | 9 | 10 | 14 | 39 | 50 | -11 | 37 | T B B H B H |
12 | FC Arouca | 33 | 8 | 11 | 14 | 31 | 48 | -17 | 35 | B H T B H H |
13 | Nacional da Madeira | 33 | 9 | 7 | 17 | 32 | 47 | -15 | 34 | B T B H B H |
14 | Gil Vicente | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 46 | -13 | 33 | B B T T B H |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 7 | 8 | 18 | 24 | 46 | -22 | 29 | T B B T B B |
16 | AVS Futebol SAD | 33 | 5 | 12 | 16 | 25 | 57 | -32 | 27 | B B H B B T |
17 | SC Farense | 33 | 6 | 9 | 18 | 24 | 44 | -20 | 27 | H T B B T T |
18 | Boavista FC | 33 | 6 | 6 | 21 | 23 | 55 | -32 | 24 | T B T B T B |
UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: