Kết quả Dinamo Minsk vs Larne FC, 00h45 ngày 13/12
Kết quả Dinamo Minsk vs Larne FC Lịch phát sóng Dinamo Minsk vs Larne FC Phong độ Dinamo Minsk gần đây Phong độ Larne FC gần đây
- Thứ sáu, Ngày 13/12/202400:45
- Dinamo Minsk 22Larne FC 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.97+1
0.85O 3
0.87U 3
0.981
1.44X
4.502
6.00Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Minsk vs Larne FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Dinamo Minsk vs Larne FC: Diễn biến chính
- 28'Aleksei Gavrilovich0-0
- 31'Vladislav Kalinin0-0
- 33'0-0Mark Randall
- 36'0-0Andy Ryan
- 46'Gleb Zherdev
Dmitri Podstrelov0-0 - 46'Trofim Melnichenko
Raymond Adeola0-0 - 47'0-0Chris Gallagher
- 50'0-0Shaun Want
- 59'0-0Dylan Sloan
Mark Randall - 59'0-0Jordan McEneff
Andy Ryan - 65'0-0Cian Bolger
- 67'Aleksei Gavrilovich1-0
- 73'Gleb Zherdev (Assist:Vadim Pigas)2-0
- 76'2-0Conor McKendry
Paul ONeill - 76'2-0Matthew Lusty
Joseph Thomson - 83'Joseph Okoro
Pavel Sedko2-0 - 89'Boni Amian
Daniil Kulikov2-0 - 90'Sergey Politevich
Roman Begunov2-0 - 90'2-0Cian Bolger
-
Dinamo Minsk vs Larne FC: Đội hình chính và dự bị
- Dinamo Minsk4-3-321Fedor Lapoukhov66Rai4Aleksei Gavrilovich67Roman Begunov2Vadim Pigas88Nikita Demchenko26Vladislav Kalinin24Daniil Kulikov19Dmitri Podstrelov14Raymond Adeola74Pavel Sedko6Joseph Thomson29Andy Ryan9Paul ONeill8Mark Randall4Aaron Donnelly27Chris Gallagher23Tomas Cosgrove18Cian Bolger2Shaun Want3Levi Ives1Rohan Ferguson
- Đội hình dự bị
- 29Boni Amian17Ivan Bakhar49Artem Karatai10Vladimir Khvashchinskiy81Trofim Melnichenko3Joseph Okoro6Sergey Politevich33Denis Polyakov20Aleksandr Sachivko80Igor Shkolik11Gleb ZherdevDaniel Collette 50Besant 31Matthew Lusty 30Benjamin Magee 14Jordan McEneff 16Conor McKendry 7Dylan Sloan 25Sam Todd 20
- Huấn luyện viên (HLV)
- Vadim SkripchenkoTiernan Lynch
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dinamo Minsk vs Larne FC: Số liệu thống kê
- Dinamo MinskLarne FC
- 9Phạt góc2
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài6
-
- 2Cản sút1
-
- 13Sút Phạt21
-
- 54%Kiểm soát bóng46%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 423Số đường chuyền374
-
- 21Phạm lỗi13
-
- 0Việt vị1
-
- 2Cứu thua2
-
- 9Rê bóng thành công15
-
- 9Đánh chặn4
-
- 14Thử thách9
-
- 115Pha tấn công59
-
- 50Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp