Kết quả Lechia Gdansk vs Widzew lodz, 01h30 ngày 28/09

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 10

  • Lechia Gdansk vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 17'
    Maksym Khlan
    0-0
  • 30'
    0-0
    Marcel Krajewski
  • 44'
    Rifet Kapic goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Jakub Sypek
     Hillary Gong Chukwah
  • 46'
    1-0
     Lirim Kastrati
     Marcel Krajewski
  • 46'
    1-0
     Jakub Lukowski
     Kamil Cybulski
  • 71'
    Conrado
    1-0
  • 73'
    Elias Olsson
    1-0
  • 74'
    1-1
    goal Imad Rondic
  • 75'
    Louis D Arrigo  
    Bogdan Vyunnik  
    1-1
  • 79'
    Tomasz Neugebauer  
    Anton Tsarenko  
    1-1
  • 80'
    Ivan Zhelizko
    1-1
  • 82'
    Rifet Kapic
    1-1
  • 90'
    1-1
     Hubert Sobol
     Sebastian Kerk
  • 90'
    Loup Diwan Gueho  
    Rifet Kapic  
    1-1
  • Lechia Gdansk vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Lechia Gdansk4-1-4-1
    1
    Szymon Weirauch
    20
    Conrado
    3
    Elias Olsson
    44
    Bujar Pllana
    11
    Dominik Pila
    5
    Ivan Zhelizko
    30
    Maksym Khlan
    17
    Anton Tsarenko
    8
    Rifet Kapic
    79
    Kacper Sezonienko
    9
    Bogdan Vyunnik
    9
    Imad Rondic
    8
    Hillary Gong Chukwah
    37
    Sebastian Kerk
    78
    Kamil Cybulski
    10
    Fran Alvarez
    6
    Juljan Shehu
    91
    Marcel Krajewski
    4
    Mateusz Zyro
    15
    Juan Fernandez
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Serhii Buletsa
    4Andrei Chindris
    16Louis D Arrigo
    94Loup Diwan Gueho
    23Milosz Kalahur
    99Tomasz Neugebauer
    29Bohdan Sarnavskyi
    6Kalle Wendt
    Marek Hanousek 25
    Lirim Kastrati 62
    Antoni Klimek 47
    Jan Krzywanski 33
    Pawel Kwiatkowski 21
    Jakub Lukowski 7
    LuIs da Silva 2
    Hubert Sobol 17
    Jakub Sypek 77
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Lechia Gdansk vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Lechia Gdansk
    Widzew lodz
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 355
    Số đường chuyền
    496
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 30
    Long pass
    33
  •  
     
  • 67
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •