Kết quả Korona Kielce vs Pogon Szczecin, 01h00 ngày 10/12

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18

  • Korona Kielce vs Pogon Szczecin: Diễn biến chính

  • 47'
    0-0
    Efthymios Koulouris
  • 55'
    0-0
     Alexander Gorgon
     Adrian Przyborek
  • 59'
    0-0
    Leonardo Borges Da Silva
  • 69'
    0-0
     Patryk Paryzek
     Vahan Bichakhchyan
  • 71'
    Milosz Strzebonski
    0-0
  • 75'
    Evgeni Shikavka  
    Adrian Dalmau Vaquer  
    0-0
  • 75'
    Dawid Blanik  
    Mariusz Fornalczyk  
    0-0
  • 83'
    Shuma Nagamatsu  
    Wiktor Dlugosz  
    0-0
  • 88'
    0-0
     Joao Pedro Costa Gamboa
     Rafal Kurzawa
  • Korona Kielce vs Pogon Szczecin: Đội hình chính và dự bị

  • Korona Kielce3-4-2-1
    1
    Xavier Dziekonski
    66
    Milosz Trojak
    24
    Bartlomiej Smolarczyk
    2
    Dominick Zator
    3
    Konrad Matuszewski
    13
    Milosz Strzebonski
    8
    Martin Remacle
    37
    Hubert Zwozny
    17
    Mariusz Fornalczyk
    71
    Wiktor Dlugosz
    20
    Adrian Dalmau Vaquer
    9
    Efthymios Koulouris
    22
    Vahan Bichakhchyan
    10
    Adrian Przyborek
    7
    Rafal Kurzawa
    11
    Kamil Grosicki
    8
    Fredrik Ulvestad
    28
    Linus Wahlqvist
    23
    Benedikt Zech
    4
    Leonardo Borges Da Silva
    32
    Leonardo Koutris
    77
    Valentin Cojocaru
    Pogon Szczecin4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 99Daniel Bak
    7Dawid Blanik
    88Wojciech Kaminski
    19Jakub Konstantyn
    15Igor Kosmicki
    87Rafal Mamla
    10Shuma Nagamatsu
    27Pedro Nuno Fernandes Ferreira
    9Evgeni Shikavka
    Joao Pedro Costa Gamboa 21
    Alexander Gorgon 20
    Krzysztof Kaminski 31
    Dimitrios Keramitsis 13
    Olaf Korczakowski 27
    Jakub Lis 17
    Wojciech Lisowski 25
    Patryk Paryzek 51
    Maciej Wojciechowski 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leszek Ojrzynski
    Jens Gustafsson
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Korona Kielce vs Pogon Szczecin: Số liệu thống kê

  • Korona Kielce
    Pogon Szczecin
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 278
    Số đường chuyền
    535
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •