Kết quả Piast Gliwice vs Cracovia Krakow, 18h15 ngày 08/12
Kết quả Piast Gliwice vs Cracovia Krakow Đối đầu Piast Gliwice vs Cracovia Krakow Phong độ Piast Gliwice gần đây Phong độ Cracovia Krakow gần đây
- Chủ nhật, Ngày 08/12/202418:15
- Piast Gliwice 20Cracovia Krakow 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.25X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 1
1.11U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Piast Gliwice vs Cracovia Krakow
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Gliwicach
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 18
-
Piast Gliwice vs Cracovia Krakow: Diễn biến chính
- 46'0-0Filip Rozga
Fabian Bzdyl - 58'Oskar Lesniak0-0
- 63'Maciej Rosolek
Jakub Lewicki0-0 - 63'Jorge Felix
Fabian Piasecki0-0 - 66'0-0Otar Kakabadze
- 71'0-0Amir Al Ammari
Ajdin Hasic - 77'Andreas Katsantonis
Michal Chrapek0-0 - 77'Patryk Dziczek
Oskar Lesniak0-0 - 78'Andreas Katsantonis0-0
- 84'Damian Kadzior
Milosz Szczepanski0-0 - 84'0-0Virgil Eugen Ghița
-
Piast Gliwice vs Cracovia Krakow: Đội hình chính và dự bị
- Piast Gliwice3-4-326Frantisek Plach5Tomas Huk3Miguel Munoz Fernandez14Miguel Nobrega36Jakub Lewicki31Oskar Lesniak96Tihomir Kostadinov77Arkadiusz Pyrka9Fabian Piasecki6Michal Chrapek30Milosz Szczepanski14Ajdin Hasic9Benjamin Kallman23Fabian Bzdyl25Otar Kakabadze88Patryk Sokolowski11Mikkel Maigaard19David Kristjan Olafsson24Jakub Jugas22Arttu Hoskonen5Virgil Eugen Ghița13Sebastian Madejski
- Đội hình dự bị
- 29Igor Drapinski10Patryk Dziczek7Jorge Felix92Damian Kadzior17Filip Karbowy70Andreas Katsantonis22Tomasz Mokwa39Maciej Rosolek33Karol SzymanskiAmir Al Ammari 6Bartosz Biedrzycki 16Mateusz Bochnak 17Oskar Lachowicz 72Mateusz Pomietlo 86Henrich Ravas 27Filip Rozga 18Andreas Skovgaard 3Mick van Buren 7
- Huấn luyện viên (HLV)
- Waldemar FornalikJacek Zielinski
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Piast Gliwice vs Cracovia Krakow: Số liệu thống kê
- Piast GliwiceCracovia Krakow
- 6Phạt góc5
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 15Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài8
-
- 14Sút Phạt16
-
- 46%Kiểm soát bóng54%
-
- 44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
- 400Số đường chuyền449
-
- 16Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị2
-
- 4Cứu thua7
-
- 13Rê bóng thành công17
-
- 2Đánh chặn6
-
- 12Thử thách12
-
- 103Pha tấn công102
-
- 85Tấn công nguy hiểm77
-