Kết quả LASK Linz vs Vikingur Reykjavik, 03h00 ngày 20/12
Kết quả LASK Linz vs Vikingur Reykjavik Lịch phát sóng LASK Linz vs Vikingur Reykjavik Phong độ LASK Linz gần đây Phong độ Vikingur Reykjavik gần đây
- Thứ sáu, Ngày 20/12/202403:00
- LASK Linz 11Vikingur Reykjavik 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.92O 2.75
0.81U 2.75
0.991
1.75X
3.802
4.20Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LASK Linz vs Vikingur Reykjavik
-
Sân vận động: Raiffeisen Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
LASK Linz vs Vikingur Reykjavik: Diễn biến chính
- 6'0-0Oliver Ekroth
- 23'0-1Ari Sigurpalsson
- 26'Marin Ljubicic (Assist:Maximilian Entrup)1-1
- 31'Melayro Bogarde1-1
- 45'1-1Halldor Smari Sigurdsson
Jon Gudni Fjoluson - 58'1-1Danijel Djuric
Vaaldimar Thor Ingimundarson - 58'1-1Tarik Ibrahimagic
Viktor Orlygur Andrason - 60'Filip Stojkovic
Melayro Bogarde1-1 - 65'1-1Tarik Ibrahimagic
- 70'1-1Nikolaj Hansen
- 71'1-1Karl Fridleifur Gunnarsson
- 72'1-1Matthias Vilhjalmsson
Nikolaj Hansen - 72'1-1Helgi Gudjonsson
Erlingur Agnarsson - 77'Adil Taoui
Robert Zulj1-1 - 88'1-1Matthias Vilhjalmsson
- 90'1-1Karl Fridleifur Gunnarsson
-
LASK Linz vs Vikingur Reykjavik: Đội hình chính và dự bị
- LASK Linz4-1-3-236Lukas Jungwirth2George Bello26Hrvoje Smolcic46Armin Midzic18Branko Jovicic6Melayro Bogarde30Sascha Horvath10Robert Zulj29Florian Flecker9Marin Ljubicic11Maximilian Entrup23Nikolaj Hansen7Erlingur Agnarsson17Ari Sigurpalsson25Vaaldimar Thor Ingimundarson8Viktor Orlygur Andrason11Giisli Thordarson24David Orn Atlason4Oliver Ekroth5Jon Gudni Fjoluson22Karl Fridleifur Gunnarsson1Ingvar Jonsson
- Đội hình dự bị
- 3Tomas Galvez1Tobias Lawal28Jorg Siebenhandl22Filip Stojkovic44Adil TaouiPalmi Rafn Arinbjornsson 80David Helgi Aronsson 3Danijel Djuric 19Helgi Gudjonsson 9Tarik Ibrahimagic 20Dadi Jonsson 30Halldor Smari Sigurdsson 12Sveinn Gisli Thorkelsson 2Aron Elis Thrandarson 21Matthias Vilhjalmsson 27
- Huấn luyện viên (HLV)
- DIETMAR KUHBAUERArnar Bergmann Gunnlaugsson
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
LASK Linz vs Vikingur Reykjavik: Số liệu thống kê
- LASK LinzVikingur Reykjavik
- 2Phạt góc4
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút5
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài3
-
- 6Cản sút1
-
- 20Sút Phạt7
-
- 59%Kiểm soát bóng41%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 467Số đường chuyền303
-
- 82%Chuyền chính xác70%
-
- 7Phạm lỗi20
-
- 3Việt vị0
-
- 1Cứu thua4
-
- 18Rê bóng thành công17
-
- 6Đánh chặn5
-
- 23Ném biên17
-
- 0Woodwork1
-
- 12Thử thách9
-
- 17Long pass22
-
- 89Pha tấn công71
-
- 41Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp