Kết quả LASK Linz vs Cercle Brugge, 03h00 ngày 08/11
- Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
- LASK Linz 10Cercle Brugge 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.75
0.93U 2.75
0.871
2.07X
3.452
3.05Hiệp 1+0
0.70-0
1.16O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LASK Linz vs Cercle Brugge
-
Sân vận động: Raiffeisen Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
LASK Linz vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
- 32'0-0Ahoueke Steeve Kevin Denkey
- 35'0-0Ibrahim Diakite
- 45'0-0Ahoueke Steeve Kevin Denkey
- 46'0-0Flavio Nazinho
Edgaras Utkus - 46'0-0Felipe Augusto
Alan Minda - 46'0-0Lawrence Agyekum
Malamine Efekele - 61'Maximilian Entrup
Marin Ljubicic0-0 - 61'Adil Taoui
Branko Jovicic0-0 - 66'0-0Nils De Wilde
Abu Francis - 67'0-0Maxime Delanghe
- 74'Sascha Horvath0-0
- 74'Florian Flecker
Filip Stojkovic0-0 - 75'Maksym Talovierov
Hrvoje Smolcic0-0 - 90'0-0Jonas Lietaert
Hannes Van Der Bruggen
-
LASK Linz vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
- LASK Linz4-3-328Jorg Siebenhandl2George Bello26Hrvoje Smolcic5Phillip Ziereis22Filip Stojkovic6Melayro Bogarde10Robert Zulj18Branko Jovicic14Valon Berisha9Marin Ljubicic30Sascha Horvath9Ahoueke Steeve Kevin Denkey11Alan Minda34Thibo Somers7Malamine Efekele28Hannes Van Der Bruggen17Abu Francis15Gary Magnee2Ibrahim Diakite66Christiaan Ravych3Edgaras Utkus21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
- 11Maximilian Entrup29Florian Flecker3Tomas Galvez38Armin Haider36Lukas Jungwirth46Armin Midzic50Fabian Schillinger4Maksym Talovierov44Adil TaouiLawrence Agyekum 6Paris Brunner 13Tiemen De Bel 95Nils De Wilde 27Felipe Augusto 10Bas Langenbick 84Jonas Lietaert 76Flavio Nazinho 20Kazeem Aderemi Olaigbe 19
- Huấn luyện viên (HLV)
- DIETMAR KUHBAUERMiron Muslic
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
LASK Linz vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
- LASK LinzCercle Brugge
- 5Phạt góc3
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 1Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 21Tổng cú sút4
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 19Sút ra ngoài2
-
- 5Cản sút1
-
- 7Sút Phạt10
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
- 518Số đường chuyền291
-
- 76%Chuyền chính xác60%
-
- 10Phạm lỗi7
-
- 2Việt vị1
-
- 2Cứu thua3
-
- 11Rê bóng thành công17
-
- 5Đánh chặn6
-
- 39Ném biên23
-
- 14Thử thách12
-
- 16Long pass21
-
- 127Pha tấn công96
-
- 66Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp