Kết quả Borac Banja Luka vs LASK Linz, 00h45 ngày 29/11
- Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
- Borac Banja Luka 32LASK Linz 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.82O 2.5
0.87U 2.5
0.981
3.25X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borac Banja Luka vs LASK Linz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Borac Banja Luka vs LASK Linz: Diễn biến chính
- 3'Marko Vukcevic0-0
- 7'0-0Jorg Siebenhandl
- 9'0-0Lukas Jungwirth
Melayro Bogarde - 16'0-0Maksym Talovierov
- 43'0-0Florian Flecker
- 51'Bart Meijers0-0
- 51'0-1Valon Berisha (Assist:Filip Stojkovic)
- 53'0-1George Bello
- 57'Zoran Kvrzic
Marko Vukcevic0-1 - 57'Damir Hrelja
Boban Nikolov0-1 - 57'Nikola Sreckovic
David Cavic0-1 - 69'0-1Filip Stojkovic
- 69'0-1Lukas Jungwirth
- 69'Stojan Vranjes
Srdjan Grahovac0-1 - 74'0-1Maximilian Entrup
Valon Berisha - 78'0-1Maximilian Entrup
- 80'Dino Skorup
Sandi Ogrinec0-1 - 82'Djordje Despotovic (Assist:Zoran Kvrzic)1-1
- 83'Djordje Despotovic1-1
- 85'1-1Branko Jovicic
Robert Zulj - 85'1-1Adil Taoui
Marin Ljubicic - 89'Dino Skorup2-1
-
Borac Banja Luka vs LASK Linz: Đội hình chính và dự bị
- Borac Banja Luka4-3-313Filip Manojlovic16Sebastian Herrera Cardona24Jurich Carolina2Bart Meijers93Marko Vukcevic15Srdjan Grahovac98Sandi Ogrinec5Boban Nikolov77Stefan Savic99Djordje Despotovic22David Cavic10Robert Zulj9Marin Ljubicic29Florian Flecker14Valon Berisha6Melayro Bogarde4Maksym Talovierov22Filip Stojkovic5Phillip Ziereis26Hrvoje Smolcic2George Bello28Jorg Siebenhandl
- Đội hình dự bị
- 14Pavle Djajic11Damir Hrelja20Zoran Kvrzic49Stefan Marcetic4Nikola Pejovic8Aleks Pihler1Damjan Siskovski88Dino Skorup7Nikola Sreckovic18Aleksandar Subic31Savo Susic23Stojan VranjesMaximilian Entrup 11Tomas Galvez 3Armin Haider 38Branko Jovicic 18Lukas Jungwirth 36Armin Midzic 46Rene Renner 7Fabian Schillinger 50Adil Taoui 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- DIETMAR KUHBAUER
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Borac Banja Luka vs LASK Linz: Số liệu thống kê
- Borac Banja LukaLASK Linz
- 7Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 3Thẻ vàng6
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 22Tổng cú sút5
-
- 9Sút trúng cầu môn2
-
- 13Sút ra ngoài3
-
- 5Cản sút0
-
- 11Sút Phạt11
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
- 491Số đường chuyền304
-
- 86%Chuyền chính xác76%
-
- 11Phạm lỗi11
-
- 5Việt vị3
-
- 1Cứu thua6
-
- 9Rê bóng thành công5
-
- 6Đánh chặn4
-
- 29Ném biên15
-
- 1Woodwork0
-
- 5Thử thách12
-
- 34Long pass19
-
- 128Pha tấn công66
-
- 78Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp