Kết quả Sivasspor vs Besiktas JK, 23h00 ngày 08/02

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 23

  • Sivasspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính

  • 38'
    Azizbek Turgunboev  
    Ziya Erdal  
    0-0
  • 38'
    Jan Bieganski  
    Tolga Cigerci  
    0-0
  • 43'
    0-1
    goal Emirhan Topcu (Assist:Fuka Arthur Masuaku)
  • 47'
    0-1
    Ernest Muci
  • 54'
    0-1
     Semih Kilicsoy
     Ernest Muci
  • 64'
    0-1
     Mustafa Erhan Hekimoglu
     Ciro Immobile
  • 64'
    0-1
     Salih Ucan
     Alex Oxlade-Chamberlain
  • 70'
    Turac Boke  
    Charilaos Charisis  
    0-1
  • 78'
    0-1
     Onur Bulut
     Gedson Carvalho Fernandes
  • 82'
    Alex Pritchard  
    Jan Bieganski  
    0-1
  • 88'
    Emre Gokay  
    Alaaddin Okumus  
    0-1
  • 89'
    0-1
     Fahri Kerem Ay
     Milot Rashica
  • 90'
    0-1
    Joao Mario
  • 90'
    0-2
    goal Joao Mario
  • Sivasspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-3-3
    35
    Ali Sasal Vural
    58
    Ziya Erdal
    44
    Achilleas Poungouras
    27
    Noah Sonko Sundberg
    23
    Alaaddin Okumus
    12
    Samuel Moutoussamy
    30
    Tolga Cigerci
    8
    Charilaos Charisis
    80
    Efkan Bekiroglu
    9
    Rey Manaj
    22
    Veljko Simic
    17
    Ciro Immobile
    7
    Milot Rashica
    18
    Joao Mario
    23
    Ernest Muci
    15
    Alex Oxlade-Chamberlain
    83
    Gedson Carvalho Fernandes
    2
    Jonas Svensson
    53
    Emirhan Topcu
    14
    Felix Uduokhai
    26
    Fuka Arthur Masuaku
    34
    Fehmi Mert Gunok
    Besiktas JK4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 15Jan Bieganski
    21Emre Gokay
    90Azizbek Turgunboev
    10Alex Pritchard
    46Turac Boke
    13Djordje Nikolic
    66Muhammed Kaya
    53Emirhan Basyigit
    88Mehmet Seker
    25Oguzhan Aksoy
    Onur Bulut 4
    Semih Kilicsoy 9
    Salih Ucan 8
    Mustafa Erhan Hekimoglu 91
    Fahri Kerem Ay 44
    Ersin Destanoglu 30
    Goktug Baytekin 94
    Yakup Kilic 19
    Arda Berk Ozuarap 93
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Senol Gunes
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Besiktas JK
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    443
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    27
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 36 30 5 1 91 31 60 95 T T T T T T
2 Fenerbahce 36 26 6 4 90 39 51 84 T B T T B T
3 Samsunspor 36 19 7 10 55 41 14 64 B T T T H T
4 Besiktas JK 36 17 11 8 59 36 23 62 T T T H B T
5 Istanbul Basaksehir 36 16 6 14 60 56 4 54 B T B T B B
6 Eyupspor 36 15 8 13 52 47 5 53 B B B B B T
7 Trabzonspor 36 13 12 11 58 45 13 51 T H B H H T
8 Goztepe 36 13 11 12 59 50 9 50 T T H B B T
9 Caykur Rizespor 36 15 4 17 52 58 -6 49 B T B T T T
10 Kasimpasa 36 11 14 11 62 63 -1 47 T H T B H B
11 Konyaspor 36 13 7 16 45 50 -5 46 T T B T B B
12 Gazisehir Gaziantep 36 12 9 15 45 50 -5 45 B B B H H H
13 Alanyaspor 36 12 9 15 43 50 -7 45 B H T H T T
14 Kayserispor 36 11 12 13 45 57 -12 45 T H T B H B
15 Antalyaspor 36 12 8 16 37 62 -25 44 B T B H B B
16 Bodrumspor 36 9 10 17 26 43 -17 37 B B H H H B
17 Sivasspor 36 9 8 19 44 60 -16 35 B T B H B B
18 Hatayspor 36 6 8 22 47 74 -27 26 B B H T T B
19 Adana Demirspor 36 3 5 28 34 92 -58 2 B B B B T H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation