Kết quả Sivasspor vs Alanyaspor, 17h30 ngày 12/01

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 19

  • Sivasspor vs Alanyaspor: Diễn biến chính

  • 19'
    Ugur Ciftci
    0-0
  • 29'
    Bengadli Fode Koita (Assist:Garry Mendes Rodrigues) goal 
    1-0
  • 56'
    1-1
    goal Sergio Duvan Cordova Lezama (Assist:Gaius Makouta)
  • 68'
    Emre Gokay  
    Emrah Bassan  
    1-1
  • 68'
    Turac Boke  
    Bengadli Fode Koita  
    1-1
  • 74'
    1-1
     Hwang Ui Jo
     Nicolas Janvier
  • 76'
    Turac Boke
    1-1
  • 82'
    1-1
     Marcos Paulo Mesquita Lopes
     Loide Augusto
  • 82'
    1-1
     Fatih Aksoy
     Efecan Karaca
  • 87'
    1-1
    Richard Candido Coelho
  • 88'
    1-1
     Jure Balkovec
     Sergio Duvan Cordova Lezama
  • Sivasspor vs Alanyaspor: Đội hình chính và dự bị

  • Sivasspor4-2-3-1
    13
    Djordje Nikolic
    3
    Ugur Ciftci
    27
    Noah Sonko Sundberg
    26
    Uros Radakovic
    7
    Murat Paluli
    44
    Achilleas Poungouras
    12
    Samuel Moutoussamy
    24
    Garry Mendes Rodrigues
    10
    Alex Pritchard
    17
    Emrah Bassan
    55
    Bengadli Fode Koita
    9
    Sergio Duvan Cordova Lezama
    27
    Loide Augusto
    17
    Nicolas Janvier
    7
    Efecan Karaca
    25
    Richard Candido Coelho
    42
    Gaius Makouta
    94
    Florent Hadergjonaj
    3
    Nuno Lima
    5
    Fidan Aliti
    88
    Ozdemir
    1
    Ertugrul Taskiran
    Alanyaspor4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Emre Gokay
    46Turac Boke
    58Ziya Erdal
    66Muhammed Kaya
    6Ozkan Yigiter
    53Emirhan Basyigit
    90Azizbek Turgunboev
    74Arda Erdursun
    88Mehmet Seker
    25Oguzhan Aksoy
    Marcos Paulo Mesquita Lopes 11
    Jure Balkovec 29
    Fatih Aksoy 20
    Hwang Ui Jo 16
    Juan Christian 70
    Yusuf Karagoz 99
    Mert Bayram 23
    Bera Ceken 22
    Arda Usluoglu 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Servet Cetin
    Omer Erdogan
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Sivasspor vs Alanyaspor: Số liệu thống kê

  • Sivasspor
    Alanyaspor
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 406
    Số đường chuyền
    483
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    21
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 19
    Long pass
    23
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 29 22 5 2 74 27 47 71 H T H T T T
3 Samsunspor 30 15 6 9 45 36 9 51 H T H B B B
4 Eyupspor 30 14 8 8 48 32 16 50 B T H B T T
5 Besiktas JK 29 13 9 7 42 30 12 48 T B B T H B
6 Istanbul Basaksehir 29 13 6 10 47 38 9 45 T B B T T T
7 Gazisehir Gaziantep 29 12 6 11 39 38 1 42 T T T B H T
8 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
9 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
10 Trabzonspor 29 10 9 10 47 36 11 39 B B T H B T
11 Goztepe 29 10 9 10 46 37 9 39 H B H H H B
12 Kasimpasa 30 9 12 9 50 54 -4 39 H B T T H B
13 Kayserispor 29 9 9 11 35 46 -11 36 B T B T T T
14 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
15 Caykur Rizespor 29 10 4 15 35 49 -14 34 T T B B H B
16 Sivasspor 30 8 7 15 40 50 -10 31 B T B T H B
17 Alanyaspor 29 8 7 14 32 43 -11 31 T B B B B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 29 2 4 23 26 73 -47 -2 B H B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation