Kết quả Caykur Rizespor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 26/01
Kết quả Caykur Rizespor vs Adana Demirspor Nhận định, Soi kèo Caykur Rizespor vs Adana Demirspor, 17h30 ngày 26/1 Đối đầu Caykur Rizespor vs Adana Demirspor Phong độ Caykur Rizespor gần đây Phong độ Adana Demirspor gần đây
- Chủ nhật, Ngày 26/01/202517:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.99+1.5
0.89O 3
0.89U 3
0.971
1.33X
5.002
9.00Hiệp 1-0.75
1.12+0.75
0.75O 1.25
0.86U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Caykur Rizespor vs Adana Demirspor
-
Sân vận động: Yeni Sehir Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 21
-
Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Diễn biến chính
- 19'Ali Sowe Goal Disallowed0-0
- 24'Giannis Papanikolaou0-0
- 30'Ibrahim Olawoyin (Assist:Casper Hojer Nielsen)1-0
- 46'1-0Bünyamin Balat
Aksel Aktas - 47'Ali Sowe (Assist:Ibrahim Olawoyin)2-0
- 52'2-1
Bünyamin Balat (Assist:Nabil Alioui)
- 58'Khusniddin Alikulov2-1
- 62'Amir Hadziahmetovic
Dal Varesanovic2-1 - 69'Rachid Ghezzal3-1
- 70'3-1Semih Guler
- 70'3-1Maestro
- 73'Vaclav Jurecka
Ali Sowe3-1 - 73'Muhamed Buljubasic
Giannis Papanikolaou3-1 - 82'3-1Osman Kaynak
Ali Yavuz Kol - 83'Taha Sahin3-1
- 83'3-2
Maestro (Assist:Osman Kaynak)
- 89'Samet Akaydin
Ibrahim Olawoyin3-2 - 89'Emrecan Bulut
Rachid Ghezzal3-2 - 90'3-2Deniz Donmezer
- 90'Casper Hojer Nielsen3-2
- 90'3-2Ozan Demirbag
Abat Aymbetov - 90'3-2Burhan Ersoy
Nabil Alioui - 90'Vaclav Jurecka3-2
-
Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Đội hình chính và dự bị
- Caykur Rizespor4-2-3-11Tarik Cetin5Casper Hojer Nielsen2Khusniddin Alikulov4Attila Mocsi37Taha Sahin6Giannis Papanikolaou10Ibrahim Olawoyin28Babajide David Akintola8Dal Varesanovic19Rachid Ghezzal9Ali Sowe17Abat Aymbetov80Ali Yavuz Kol22Aksel Aktas58Maestro10Nabil Alioui99Arda Kurtulan55Tolga Kalender4Semih Guler15Jovan Manev23Abdulsamet Burak27Deniz Donmezer
- Đội hình dự bị
- 20Amir Hadziahmetovic18Muhamed Buljubasic15Vaclav Jurecka3Samet Akaydin17Emrecan Bulut90Martin Minchev45Ayberk Karapo40Canberk Yurdakul16Anil Yasar97Doganay AvciOzan Demirbag 60Osman Kaynak 87Bünyamin Balat 21Burhan Ersoy 24Florent Shehu 29Yucel Gurol 30Kadir Karayigit 91Murat Eser 25Ahmet Yilmaz 90
- Huấn luyện viên (HLV)
- Ilhan PalutPatrick Kluivert
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Caykur Rizespor vs Adana Demirspor: Số liệu thống kê
- Caykur RizesporAdana Demirspor
- 8Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 4Thẻ vàng3
-
- 14Tổng cú sút12
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài8
-
- 3Cản sút1
-
- 9Sút Phạt23
-
- 57%Kiểm soát bóng43%
-
- 65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
- 455Số đường chuyền336
-
- 85%Chuyền chính xác75%
-
- 23Phạm lỗi9
-
- 7Việt vị2
-
- 36Đánh đầu40
-
- 20Đánh đầu thành công18
-
- 1Cứu thua3
-
- 17Rê bóng thành công21
-
- 15Đánh chặn12
-
- 10Ném biên25
-
- 0Woodwork1
-
- 17Cản phá thành công21
-
- 15Thử thách8
-
- 2Kiến tạo thành bàn2
-
- 40Long pass29
-
- 105Pha tấn công100
-
- 46Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 36 | 30 | 5 | 1 | 91 | 31 | 60 | 95 | T T T T T T |
2 | Fenerbahce | 36 | 26 | 6 | 4 | 90 | 39 | 51 | 84 | T B T T B T |
3 | Samsunspor | 36 | 19 | 7 | 10 | 55 | 41 | 14 | 64 | B T T T H T |
4 | Besiktas JK | 36 | 17 | 11 | 8 | 59 | 36 | 23 | 62 | T T T H B T |
5 | Istanbul Basaksehir | 36 | 16 | 6 | 14 | 60 | 56 | 4 | 54 | B T B T B B |
6 | Eyupspor | 36 | 15 | 8 | 13 | 52 | 47 | 5 | 53 | B B B B B T |
7 | Trabzonspor | 36 | 13 | 12 | 11 | 58 | 45 | 13 | 51 | T H B H H T |
8 | Goztepe | 36 | 13 | 11 | 12 | 59 | 50 | 9 | 50 | T T H B B T |
9 | Caykur Rizespor | 36 | 15 | 4 | 17 | 52 | 58 | -6 | 49 | B T B T T T |
10 | Kasimpasa | 36 | 11 | 14 | 11 | 62 | 63 | -1 | 47 | T H T B H B |
11 | Konyaspor | 36 | 13 | 7 | 16 | 45 | 50 | -5 | 46 | T T B T B B |
12 | Gazisehir Gaziantep | 36 | 12 | 9 | 15 | 45 | 50 | -5 | 45 | B B B H H H |
13 | Alanyaspor | 36 | 12 | 9 | 15 | 43 | 50 | -7 | 45 | B H T H T T |
14 | Kayserispor | 36 | 11 | 12 | 13 | 45 | 57 | -12 | 45 | T H T B H B |
15 | Antalyaspor | 36 | 12 | 8 | 16 | 37 | 62 | -25 | 44 | B T B H B B |
16 | Bodrumspor | 36 | 9 | 10 | 17 | 26 | 43 | -17 | 37 | B B H H H B |
17 | Sivasspor | 36 | 9 | 8 | 19 | 44 | 60 | -16 | 35 | B T B H B B |
18 | Hatayspor | 36 | 6 | 8 | 22 | 47 | 74 | -27 | 26 | B B H T T B |
19 | Adana Demirspor | 36 | 3 | 5 | 28 | 34 | 92 | -58 | 2 | B B B B T H |
UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation