Kết quả Antalyaspor vs Goztepe, 01h45 ngày 11/08

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 1

  • Antalyaspor vs Goztepe: Diễn biến chính

  • 13'
    Erdal Rakip
    0-0
  • 47'
    Guray Vural Goal Disallowed
    0-0
  • 55'
    0-0
    Anthony Dennis
  • 63'
    Emre Uzun  
    Sander van der Streek  
    0-0
  • 64'
    Braian Samudio  
    Sam Larsson  
    0-0
  • 64'
    0-0
     David Tijanic
     Yalcin Kayan
  • 64'
    0-0
     Dogan Erdogan
     Isaac Solet
  • 68'
    0-0
     Lasse Nielsen
     Nazim Sangare
  • 68'
    0-0
     Taha Altikardes
     Koray Gunter
  • 72'
    Jakub Kaluzinski  
    Erdal Rakip  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Ismail Koybasi
     Djalma Antonio da Silva Filho
  • 84'
    Erdogan Yesilyurt
    0-0
  • 85'
    Ramzi Safuri  
    Moussa Djenepo  
    0-0
  • 85'
    Emrecan Uzunhan  
    Veysel Sari  
    0-0
  • Antalyaspor vs Goztepe: Đội hình chính và dự bị

  • Antalyaspor3-4-3
    13
    Kenan Piric
    2
    Thalisson Kelven da Silva
    4
    Amar Gerxhaliu
    89
    Veysel Sari
    11
    Guray Vural
    6
    Erdal Rakip
    5
    Soner Dikmen
    17
    Erdogan Yesilyurt
    12
    Moussa Djenepo
    10
    Sam Larsson
    22
    Sander van der Streek
    9
    Kubilay Kanatsizkus
    79
    Romulo da Silva Machado
    10
    Yalcin Kayan
    16
    Anthony Dennis
    94
    Isaac Solet
    30
    Nazim Sangare
    22
    Koray Gunter
    5
    Heliton Jorge Tito dos Santos
    20
    Novatus Miroshi
    66
    Djalma Antonio da Silva Filho
    1
    Arda Ozcimen
    Goztepe5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Emre Uzun
    81Braian Samudio
    18Jakub Kaluzinski
    14Emrecan Uzunhan
    8Ramzi Safuri
    34Dogukan Ozkan
    21Abdullah Yigiter
    27Mert Yilmaz
    91Burak Ingenc
    29Mehmet Ilhan
    Dogan Erdogan 21
    David Tijanic 43
    Taha Altikardes 4
    Lasse Nielsen 24
    Ismail Koybasi 12
    Ekrem Kilicarslan 17
    Ogun Bayrak 77
    Ugur Kaan Yildiz 19
    Ahmed Ildiz 8
    Izzet Malak 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nuri Sahin
    Serdar Sabuncu
  • BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
  • BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
  • Antalyaspor vs Goztepe: Số liệu thống kê

  • Antalyaspor
    Goztepe
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 383
    Số đường chuyền
    213
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 24
    Long pass
    24
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Galatasaray 30 24 5 1 73 29 44 77 H T T B T T
2 Fenerbahce 30 22 6 2 77 30 47 72 T H T T T H
3 Samsunspor 31 15 6 10 45 37 8 51 T H B B B B
4 Eyupspor 31 14 8 9 48 33 15 50 T H B T T B
5 Besiktas JK 30 13 10 7 43 31 12 49 B B T H B H
6 Istanbul Basaksehir 30 14 6 10 49 39 10 48 B B T T T T
7 Trabzonspor 30 11 9 10 48 36 12 42 B T H B T T
8 Gazisehir Gaziantep 30 12 6 12 40 40 0 42 T T B H T B
9 Kasimpasa 31 10 12 9 53 55 -2 42 B T T H B T
10 Goztepe 30 10 10 10 47 38 9 40 B H H H B H
11 Konyaspor 31 11 7 13 38 43 -5 40 B T T B T T
12 Antalyaspor 30 11 7 12 34 53 -19 40 B T B T T H
13 Kayserispor 30 9 10 11 38 49 -11 37 T B T T T H
14 Caykur Rizespor 30 11 4 15 36 49 -13 37 T B B H B T
15 Alanyaspor 30 9 7 14 33 43 -10 34 B B B B B T
16 Bodrumspor 31 9 7 15 23 35 -12 34 T T B T H B
17 Sivasspor 31 8 7 16 41 53 -12 31 T B T H B B
18 Hatayspor 30 4 7 19 32 57 -25 19 T T B B B B
19 Adana Demirspor 30 2 4 24 26 74 -48 -2 H B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation